1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
154,914,647,318 |
279,930,979,661 |
210,963,844,842 |
320,707,544,412 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,376,180 |
4,188,379,390 |
1,805,168,517 |
429,074,420 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
154,900,271,138 |
275,742,600,271 |
209,158,676,325 |
320,278,469,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,518,023,799 |
223,108,315,203 |
166,786,907,981 |
262,655,877,016 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,382,247,339 |
52,634,285,068 |
42,371,768,344 |
57,622,592,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,839,117,774 |
2,693,771,915 |
981,955,021 |
1,701,352,129 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,253,505,217 |
6,101,489,475 |
6,995,671,970 |
12,868,952,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,422,039,095 |
4,778,963,157 |
6,878,997,198 |
8,094,066,837 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
417,502,385 |
-638,779,920 |
|
206,598,697 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,823,834,020 |
22,590,117,044 |
18,603,052,420 |
23,064,627,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,262,082,355 |
10,825,138,440 |
10,016,089,028 |
10,416,483,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,299,445,906 |
15,172,532,104 |
7,738,909,947 |
13,180,480,732 |
|
12. Thu nhập khác |
36,100 |
3,037,624 |
23,380,209 |
271,988,300 |
|
13. Chi phí khác |
4,562,414 |
568,053,056 |
124,631,397 |
36,199,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,526,314 |
-565,015,432 |
-101,251,188 |
235,788,798 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,294,919,592 |
14,607,516,672 |
7,637,658,759 |
13,416,269,530 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
290,079,647 |
1,195,280,005 |
404,403,469 |
1,592,888,340 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,416,917,699 |
2,030,662,238 |
2,572,927,420 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,004,839,945 |
10,995,318,968 |
5,202,593,052 |
9,250,453,770 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,953,011,324 |
5,879,649,643 |
5,202,422,896 |
9,243,276,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,051,828,621 |
5,115,669,325 |
170,156 |
7,177,312 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
288 |
175 |
143 |
250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|