1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,173,011,890 |
139,739,552,387 |
102,550,506,208 |
65,625,164,898 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
498,892,586 |
1,416,433,689 |
328,820,729 |
2,387,560,506 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,674,119,304 |
138,323,118,698 |
102,221,685,479 |
63,237,604,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,233,722,167 |
110,318,075,674 |
56,344,766,765 |
43,344,238,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,440,397,137 |
28,005,043,024 |
45,876,918,714 |
19,893,365,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,425,048,136 |
1,472,828,642 |
4,085,905,811 |
1,593,175,150 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,162,395,865 |
1,699,416,704 |
5,213,138,195 |
1,859,337,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,198,942,391 |
1,369,813,097 |
1,798,443,834 |
1,493,713,460 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-197,607,376 |
-138,599,869 |
-49,629,953 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,245,541,598 |
4,148,186,229 |
11,098,539,091 |
5,851,234,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,023,751,255 |
5,006,576,772 |
10,030,191,889 |
6,824,744,231 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,433,756,555 |
18,426,084,586 |
23,482,355,481 |
6,901,594,595 |
|
12. Thu nhập khác |
66,218,272 |
17,926,849 |
34,858,387 |
1,978,685 |
|
13. Chi phí khác |
161,050,528 |
152,520,157 |
8,304,162 |
18,762,313 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-94,832,256 |
-134,593,308 |
26,554,225 |
-16,783,628 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,338,924,299 |
18,291,491,278 |
23,508,909,706 |
6,884,810,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,363,750,158 |
1,076,788,256 |
2,180,926,805 |
1,861,503,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
132,374,076 |
38,736,778 |
270,882,904 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,975,174,141 |
17,082,328,946 |
21,289,246,123 |
4,752,424,961 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,390,799,319 |
13,033,314,015 |
16,840,756,016 |
3,054,611,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,584,374,822 |
4,049,014,931 |
4,448,490,107 |
1,697,813,367 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
380 |
434 |
561 |
102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|