1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
298,593,548,612 |
|
462,720,610,452 |
529,938,812,296 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,589,677,167 |
|
2,213,856,888 |
10,580,883,188 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
292,003,871,445 |
|
460,506,753,564 |
519,357,929,108 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
257,823,707,611 |
|
334,307,860,889 |
366,471,044,616 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,180,163,834 |
|
126,198,892,675 |
152,886,884,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,154,437,437 |
|
7,224,937,274 |
6,050,551,179 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,718,811,522 |
|
10,557,754,271 |
15,169,229,635 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,718,811,522 |
|
5,466,151,884 |
6,975,508,501 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
143,945,846 |
-1,385,926,657 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,308,876,865 |
|
29,388,390,221 |
34,604,705,710 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,591,531,731 |
|
25,797,456,248 |
29,624,346,546 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,835,582,087 |
|
67,824,175,055 |
78,153,227,123 |
|
12. Thu nhập khác |
8,486,737,138 |
|
185,790,307 |
2,404,541,074 |
|
13. Chi phí khác |
8,631,544,857 |
|
335,747,031 |
1,837,525,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-144,807,719 |
|
-149,956,724 |
567,015,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,690,774,368 |
|
67,674,218,331 |
78,720,242,800 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,089,660,798 |
|
6,177,724,302 |
11,423,488,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,036,980,527 |
1,817,961,059 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,601,113,570 |
|
60,459,513,502 |
65,478,793,486 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,601,113,570 |
|
48,790,206,356 |
55,075,794,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
11,669,307,146 |
10,402,999,377 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,499 |
|
1,626 |
1,836 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|