TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,013,072,104,441 |
1,023,389,616,115 |
1,032,908,460,634 |
1,088,426,146,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,350,144,858 |
52,971,764,036 |
51,698,311,511 |
64,052,355,403 |
|
1. Tiền |
30,350,144,858 |
16,878,052,255 |
6,267,076,248 |
18,484,717,993 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,000,000,000 |
36,093,711,781 |
45,431,235,263 |
45,567,637,410 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
792,401,181,668 |
778,148,779,788 |
801,399,132,675 |
810,124,488,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
522,965,498,275 |
503,233,067,695 |
487,269,473,212 |
514,340,945,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,844,557,181 |
129,252,882,940 |
117,500,556,817 |
123,538,690,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
59,201,495,176 |
54,201,495,176 |
52,738,495,176 |
52,738,495,176 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,487,540,602 |
105,671,845,783 |
160,161,172,690 |
135,776,923,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,145,894,637 |
-14,258,496,877 |
-16,318,550,291 |
-16,318,550,291 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
|
IV. Hàng tồn kho |
118,577,170,993 |
148,962,910,355 |
127,713,843,184 |
160,837,901,135 |
|
1. Hàng tồn kho |
119,202,451,154 |
149,588,190,516 |
135,009,879,359 |
172,118,623,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-625,280,161 |
-625,280,161 |
-7,296,036,175 |
-11,280,722,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,543,606,922 |
43,106,161,936 |
51,897,173,264 |
53,211,400,715 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,017,022,301 |
2,137,198,755 |
7,930,548,174 |
7,715,316,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,497,980,695 |
40,968,963,181 |
43,894,175,820 |
45,423,634,962 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,603,926 |
|
72,449,270 |
72,449,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
589,741,065,651 |
627,423,788,009 |
625,055,906,378 |
616,392,277,326 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,000,000,000 |
1,165,000,000 |
1,165,000,000 |
965,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
800,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
165,000,000 |
165,000,000 |
165,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
369,738,305,664 |
364,586,353,106 |
364,054,224,592 |
356,717,958,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
304,867,394,863 |
299,520,771,815 |
296,181,502,972 |
289,353,522,264 |
|
- Nguyên giá |
378,223,522,071 |
379,353,496,618 |
382,707,862,617 |
382,707,862,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,356,127,208 |
-79,832,724,803 |
-86,526,359,645 |
-93,354,340,353 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,870,910,801 |
65,065,581,291 |
67,872,721,620 |
67,364,436,425 |
|
- Nguyên giá |
69,758,553,417 |
70,380,371,599 |
73,610,267,962 |
73,610,267,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,887,642,616 |
-5,314,790,308 |
-5,737,546,342 |
-6,245,831,537 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,389,767,518 |
12,202,282,056 |
12,673,578,842 |
13,114,473,864 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,389,767,518 |
12,202,282,056 |
12,673,578,842 |
13,114,473,864 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
175,743,036,389 |
219,587,760,264 |
219,583,939,986 |
219,545,770,184 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,848,627,384 |
18,834,127,264 |
19,830,306,986 |
19,792,137,184 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,894,409,005 |
200,753,633,000 |
199,753,633,000 |
199,753,633,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,869,956,080 |
29,882,392,583 |
27,579,162,958 |
26,049,074,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,336,415,284 |
29,402,205,867 |
27,152,330,321 |
25,675,596,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
533,540,796 |
480,186,716 |
426,832,637 |
373,478,559 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,602,813,170,092 |
1,650,813,404,124 |
1,657,964,367,012 |
1,704,818,423,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
832,556,669,906 |
860,548,489,958 |
816,777,314,062 |
860,520,049,113 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
666,833,487,333 |
707,639,054,208 |
699,959,524,235 |
753,147,426,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,012,499,342 |
230,167,361,482 |
186,265,656,356 |
189,719,413,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,574,968,513 |
13,058,921,667 |
19,182,949,241 |
31,766,761,313 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,898,673,211 |
12,727,128,225 |
14,363,894,650 |
11,011,735,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,605,306,080 |
6,438,947,543 |
7,594,583,629 |
6,721,139,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,474,231,041 |
7,688,749,380 |
7,208,022,878 |
5,001,102,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,579,486,417 |
10,010,546,708 |
12,489,050,489 |
19,733,432,166 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
400,295,128,590 |
414,358,644,497 |
449,748,066,223 |
486,447,355,850 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,393,194,139 |
13,188,754,706 |
3,107,300,769 |
2,746,485,946 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
165,723,182,573 |
152,909,435,750 |
116,817,789,827 |
107,372,622,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
164,096,540,209 |
151,287,205,369 |
114,875,173,659 |
105,430,006,603 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,626,642,364 |
1,622,230,381 |
1,942,616,168 |
1,942,616,169 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
770,256,500,186 |
790,264,914,166 |
841,187,052,950 |
844,298,374,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
770,256,500,186 |
790,264,914,166 |
841,187,052,950 |
844,298,374,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
599,267,850,000 |
599,267,850,000 |
629,230,850,000 |
629,230,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
475,678,520,000 |
475,678,520,000 |
505,641,520,000 |
505,641,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,661,119,370 |
39,162,242,859 |
38,781,277,104 |
38,341,491,860 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,361,933,493 |
83,822,333,750 |
105,207,118,107 |
108,756,578,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,013,112,434 |
60,473,512,691 |
82,276,509,385 |
8,333,670,736 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,348,821,059 |
23,348,821,059 |
22,930,608,722 |
100,422,907,554 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
735,540,166 |
782,430,400 |
737,750,582 |
739,397,010 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,602,813,170,092 |
1,650,813,404,124 |
1,657,964,367,012 |
1,704,818,423,430 |
|