TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
949,433,337,760 |
995,606,501,618 |
973,696,625,581 |
983,426,177,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,213,583,207 |
24,565,648,167 |
25,603,372,725 |
59,771,809,394 |
|
1. Tiền |
62,213,583,207 |
24,565,648,167 |
9,603,372,725 |
31,941,809,394 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16,000,000,000 |
27,830,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,320,876,712 |
33,200,000,000 |
17,200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,320,876,712 |
33,200,000,000 |
17,200,000,000 |
200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
645,907,099,271 |
718,686,725,345 |
732,664,720,429 |
730,743,060,875 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
466,839,505,426 |
473,051,998,647 |
522,326,991,686 |
462,784,357,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,810,961,945 |
53,215,992,825 |
47,613,030,870 |
46,726,909,073 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
24,036,967,983 |
57,091,209,294 |
63,910,791,001 |
85,392,070,738 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
131,739,381,857 |
148,847,242,519 |
112,333,624,812 |
149,244,472,491 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,567,703,011 |
-13,567,703,011 |
-13,567,703,011 |
-13,452,734,469 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
|
IV. Hàng tồn kho |
202,010,217,111 |
181,582,321,401 |
178,217,215,451 |
163,800,157,303 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,010,217,111 |
181,582,321,401 |
178,217,215,451 |
165,722,649,539 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,922,492,236 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,981,561,459 |
37,571,806,705 |
20,011,316,976 |
28,911,150,077 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
906,476,059 |
923,780,588 |
2,171,260,224 |
2,001,045,160 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,075,085,400 |
36,648,026,117 |
17,840,056,752 |
26,901,079,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
9,025,917 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
540,245,488,403 |
531,761,935,524 |
557,115,764,132 |
530,127,038,628 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,400,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,400,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
347,936,021,497 |
352,577,308,114 |
349,895,260,222 |
366,866,383,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,568,540,025 |
286,109,850,343 |
283,812,960,965 |
301,621,623,274 |
|
- Nguyên giá |
333,006,292,717 |
342,279,219,171 |
345,447,098,262 |
369,178,016,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,437,752,692 |
-56,169,368,828 |
-61,634,137,297 |
-67,556,393,684 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,367,481,472 |
66,467,457,771 |
66,082,299,257 |
65,244,759,791 |
|
- Nguyên giá |
69,758,553,417 |
70,233,553,417 |
70,233,553,417 |
69,758,553,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,391,071,945 |
-3,766,095,646 |
-4,151,254,160 |
-4,513,793,626 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,214,058,092 |
28,240,514,880 |
30,821,753,102 |
9,809,706,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,214,058,092 |
28,240,514,880 |
30,821,753,102 |
9,809,706,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
140,656,707,129 |
123,674,270,456 |
145,094,658,487 |
120,625,144,086 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,597,836,738 |
43,615,400,065 |
43,615,400,065 |
19,702,758,586 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,543,127,077 |
-3,543,127,077 |
-3,543,127,078 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,501,997,468 |
79,501,997,468 |
100,922,385,500 |
100,922,385,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,038,701,685 |
26,269,842,074 |
30,304,092,321 |
31,825,805,302 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,078,328,253 |
25,522,884,960 |
29,663,843,366 |
31,238,910,427 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
960,373,432 |
746,957,114 |
640,248,955 |
586,894,875 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,489,678,826,163 |
1,527,368,437,142 |
1,530,812,389,713 |
1,513,553,216,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
761,235,568,309 |
786,653,674,499 |
791,186,029,065 |
752,328,137,616 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
547,375,750,731 |
592,264,365,037 |
602,664,376,151 |
575,224,835,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,733,143,987 |
155,937,420,669 |
215,717,650,868 |
134,577,094,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,319,894,018 |
8,756,892,929 |
15,220,309,409 |
17,960,552,846 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,756,473,650 |
14,508,962,967 |
10,782,928,303 |
12,516,747,083 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,236,286,746 |
4,630,237,598 |
4,277,074,793 |
5,520,396,804 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,301,488,476 |
5,570,062,279 |
5,112,301,169 |
7,612,688,893 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,993,858,808 |
11,490,164,249 |
36,918,581,602 |
20,532,245,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
357,293,634,638 |
380,676,932,168 |
304,079,237,829 |
366,041,537,697 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,740,970,408 |
10,693,692,178 |
10,556,292,178 |
10,463,571,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
213,859,817,578 |
194,389,309,462 |
188,521,652,914 |
177,103,302,546 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
211,386,225,311 |
192,021,967,311 |
186,265,170,024 |
175,279,007,505 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,473,592,267 |
2,367,342,151 |
2,256,482,890 |
1,824,295,041 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
728,443,257,854 |
740,714,762,643 |
739,626,360,648 |
761,225,078,661 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
728,443,257,854 |
740,714,762,643 |
739,626,360,648 |
761,225,078,661 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
577,047,950,000 |
599,267,850,000 |
599,267,850,000 |
599,267,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
453,458,620,000 |
475,678,520,000 |
475,678,520,000 |
475,678,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
67,230,677,157 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,356,327,595 |
23,105,797,042 |
22,490,588,636 |
21,844,494,035 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,155,851,070 |
50,461,796,558 |
49,944,849,298 |
72,266,182,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,375,642,806 |
50,722,322,422 |
63,094,289,862 |
11,603,581,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,780,208,264 |
-260,525,864 |
-13,149,440,564 |
60,662,601,567 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
653,072,032 |
649,261,886 |
693,015,557 |
616,494,623 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,489,678,826,163 |
1,527,368,437,142 |
1,530,812,389,713 |
1,513,553,216,277 |
|