MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 857,135,286,810 949,433,337,760 995,606,501,618 973,696,625,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,618,582,983 62,213,583,207 24,565,648,167 25,603,372,725
1. Tiền 10,618,582,983 62,213,583,207 24,565,648,167 9,603,372,725
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,320,876,712 33,200,000,000 17,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,320,876,712 33,200,000,000 17,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 627,313,273,396 645,907,099,271 718,686,725,345 732,664,720,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 450,591,438,727 466,839,505,426 473,051,998,647 522,326,991,686
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,780,974,059 36,810,961,945 53,215,992,825 47,613,030,870
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 24,036,967,983 24,036,967,983 57,091,209,294 63,910,791,001
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,747,109,111 131,739,381,857 148,847,242,519 112,333,624,812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,891,201,555 -13,567,703,011 -13,567,703,011 -13,567,703,011
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,071 47,985,071 47,985,071 47,985,071
IV. Hàng tồn kho 178,903,615,751 202,010,217,111 181,582,321,401 178,217,215,451
1. Hàng tồn kho 178,903,615,751 202,010,217,111 181,582,321,401 178,217,215,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,299,814,680 33,981,561,459 37,571,806,705 20,011,316,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,019,989,480 906,476,059 923,780,588 2,171,260,224
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,279,825,200 33,075,085,400 36,648,026,117 17,840,056,752
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 450,659,232,072 540,245,488,403 531,761,935,524 557,115,764,132
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 353,714,098,252 347,936,021,497 352,577,308,114 349,895,260,222
1. Tài sản cố định hữu hình 286,967,017,789 281,568,540,025 286,109,850,343 283,812,960,965
- Nguyên giá 334,039,803,613 333,006,292,717 342,279,219,171 345,447,098,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,072,785,824 -51,437,752,692 -56,169,368,828 -61,634,137,297
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,747,080,463 66,367,481,472 66,467,457,771 66,082,299,257
- Nguyên giá 69,758,553,417 69,758,553,417 70,233,553,417 70,233,553,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,011,472,954 -3,391,071,945 -3,766,095,646 -4,151,254,160
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,419,681,397 25,214,058,092 28,240,514,880 30,821,753,102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,419,681,397 25,214,058,092 28,240,514,880 30,821,753,102
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,537,003,972 140,656,707,129 123,674,270,456 145,094,658,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,980,131,049 43,597,836,738 43,615,400,065 43,615,400,065
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,543,127,077 -3,543,127,077 -3,543,127,077 -3,543,127,078
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 96,501,997,468 79,501,997,468 100,922,385,500
VI. Tài sản dài hạn khác 24,588,448,451 25,038,701,685 26,269,842,074 30,304,092,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,574,720,940 24,078,328,253 25,522,884,960 29,663,843,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,013,727,511 960,373,432 746,957,114 640,248,955
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,307,794,518,882 1,489,678,826,163 1,527,368,437,142 1,530,812,389,713
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 610,232,985,789 761,235,568,309 786,653,674,499 791,186,029,065
I. Nợ ngắn hạn 485,948,396,010 547,375,750,731 592,264,365,037 602,664,376,151
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,777,352,951 142,733,143,987 155,937,420,669 215,717,650,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,016,065,075 10,319,894,018 8,756,892,929 15,220,309,409
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,010,329,132 10,756,473,650 14,508,962,967 10,782,928,303
4. Phải trả người lao động 5,219,136,497 8,236,286,746 4,630,237,598 4,277,074,793
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,374,936,273 2,301,488,476 5,570,062,279 5,112,301,169
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,016,287,466 4,993,858,808 11,490,164,249 36,918,581,602
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 346,739,321,190 357,293,634,638 380,676,932,168 304,079,237,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,794,967,426 10,740,970,408 10,693,692,178 10,556,292,178
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,284,589,779 213,859,817,578 194,389,309,462 188,521,652,914
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 117,985,028,271 211,386,225,311 192,021,967,311 186,265,170,024
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,299,561,508 2,473,592,267 2,367,342,151 2,256,482,890
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 697,561,533,093 728,443,257,854 740,714,762,643 739,626,360,648
I. Vốn chủ sở hữu 697,561,533,093 728,443,257,854 740,714,762,643 739,626,360,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 567,988,450,000 577,047,950,000 599,267,850,000 599,267,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 444,399,120,000 453,458,620,000 475,678,520,000 475,678,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,473,871,307 67,230,677,157 67,230,677,157 67,230,677,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,384,337,409 30,356,327,595 23,105,797,042 22,490,588,636
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,115,785,508 53,155,851,070 50,461,796,558 49,944,849,298
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,167,262,775 37,375,642,806 50,722,322,422 63,094,289,862
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,948,522,733 15,780,208,264 -260,525,864 -13,149,440,564
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 599,708,869 653,072,032 649,261,886 693,015,557
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,307,794,518,882 1,489,678,826,163 1,527,368,437,142 1,530,812,389,713
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.