MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 822,253,825,921 857,135,286,810 949,433,337,760 995,606,501,618
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,898,544,471 10,618,582,983 62,213,583,207 24,565,648,167
1. Tiền 8,898,544,471 10,618,582,983 62,213,583,207 24,565,648,167
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,320,876,712 33,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,320,876,712 33,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 618,963,206,281 627,313,273,396 645,907,099,271 718,686,725,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 393,577,082,898 450,591,438,727 466,839,505,426 473,051,998,647
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,353,602,207 51,780,974,059 36,810,961,945 53,215,992,825
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,977,559,277 24,036,967,983 24,036,967,983 57,091,209,294
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,634,530,868 108,747,109,111 131,739,381,857 148,847,242,519
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,627,554,040 -7,891,201,555 -13,567,703,011 -13,567,703,011
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,985,071 47,985,071 47,985,071 47,985,071
IV. Hàng tồn kho 156,073,446,740 178,903,615,751 202,010,217,111 181,582,321,401
1. Hàng tồn kho 156,073,446,740 178,903,615,751 202,010,217,111 181,582,321,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,318,628,429 35,299,814,680 33,981,561,459 37,571,806,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,066,898,116 1,019,989,480 906,476,059 923,780,588
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,144,235,934 34,279,825,200 33,075,085,400 36,648,026,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 107,494,379
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 452,338,527,853 450,659,232,072 540,245,488,403 531,761,935,524
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000 1,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 359,381,740,141 353,714,098,252 347,936,021,497 352,577,308,114
1. Tài sản cố định hữu hình 292,057,410,187 286,967,017,789 281,568,540,025 286,109,850,343
- Nguyên giá 334,097,698,613 334,039,803,613 333,006,292,717 342,279,219,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,040,288,426 -47,072,785,824 -51,437,752,692 -56,169,368,828
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,324,329,954 66,747,080,463 66,367,481,472 66,467,457,771
- Nguyên giá 69,991,083,417 69,758,553,417 69,758,553,417 70,233,553,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,666,753,463 -3,011,472,954 -3,391,071,945 -3,766,095,646
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,971,812,455 22,419,681,397 25,214,058,092 28,240,514,880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,971,812,455 22,419,681,397 25,214,058,092 28,240,514,880
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,263,593,947 48,537,003,972 140,656,707,129 123,674,270,456
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,355,934,694 43,980,131,049 43,597,836,738 43,615,400,065
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,192,340,747 -3,543,127,077 -3,543,127,077 -3,543,127,077
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 96,501,997,468 79,501,997,468
VI. Tài sản dài hạn khác 25,321,381,310 24,588,448,451 25,038,701,685 26,269,842,074
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,467,716,037 23,574,720,940 24,078,328,253 25,522,884,960
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 853,665,273 1,013,727,511 960,373,432 746,957,114
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,274,592,353,774 1,307,794,518,882 1,489,678,826,163 1,527,368,437,142
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 590,634,495,145 610,232,985,789 761,235,568,309 786,653,674,499
I. Nợ ngắn hạn 424,347,681,004 485,948,396,010 547,375,750,731 592,264,365,037
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,463,002,177 103,777,352,951 142,733,143,987 155,937,420,669
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,998,928,743 7,016,065,075 10,319,894,018 8,756,892,929
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,384,150,217 7,010,329,132 10,756,473,650 14,508,962,967
4. Phải trả người lao động 3,810,977,672 5,219,136,497 8,236,286,746 4,630,237,598
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,446,687,579 1,374,936,273 2,301,488,476 5,570,062,279
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,668,284,031 5,016,287,466 4,993,858,808 11,490,164,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 299,546,057,248 346,739,321,190 357,293,634,638 380,676,932,168
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,029,593,337 9,794,967,426 10,740,970,408 10,693,692,178
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 166,286,814,141 124,284,589,779 213,859,817,578 194,389,309,462
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 159,364,280,991 117,985,028,271 211,386,225,311 192,021,967,311
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,922,533,150 6,299,561,508 2,473,592,267 2,367,342,151
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 683,957,858,629 697,561,533,093 728,443,257,854 740,714,762,643
I. Vốn chủ sở hữu 683,957,858,629 697,561,533,093 728,443,257,854 740,714,762,643
1. Vốn góp của chủ sở hữu 567,988,450,000 567,988,450,000 577,047,950,000 599,267,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 444,399,120,000 444,399,120,000 453,458,620,000 475,678,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000 123,589,330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,473,871,307 64,473,871,307 67,230,677,157 67,230,677,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -620,000 -620,000 -620,000 -620,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,274,944,365 27,384,337,409 30,356,327,595 23,105,797,042
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,677,913,055 37,115,785,508 53,155,851,070 50,461,796,558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,901,900,431 16,167,262,775 37,375,642,806 50,722,322,422
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,223,987,376 20,948,522,733 15,780,208,264 -260,525,864
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 543,299,902 599,708,869 653,072,032 649,261,886
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,274,592,353,774 1,307,794,518,882 1,489,678,826,163 1,527,368,437,142
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.