TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
684,392,341,965 |
866,743,322,219 |
822,253,825,921 |
857,135,286,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,499,081,466 |
114,815,591,549 |
13,898,544,471 |
10,618,582,983 |
|
1. Tiền |
15,499,081,466 |
114,815,591,549 |
8,898,544,471 |
10,618,582,983 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
488,091,326,403 |
554,686,836,144 |
618,963,206,281 |
627,313,273,396 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,271,340,369 |
375,613,808,327 |
393,577,082,898 |
450,591,438,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,728,617,720 |
47,532,569,730 |
58,353,602,207 |
51,780,974,059 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,215,616,918 |
29,684,623,828 |
31,977,559,277 |
24,036,967,983 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,455,320,365 |
109,435,403,228 |
142,634,530,868 |
108,747,109,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,627,554,040 |
-7,627,554,040 |
-7,627,554,040 |
-7,891,201,555 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
47,985,071 |
|
IV. Hàng tồn kho |
144,989,149,903 |
170,874,718,415 |
156,073,446,740 |
178,903,615,751 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,989,149,903 |
170,874,718,415 |
156,073,446,740 |
178,903,615,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,812,784,193 |
21,366,176,111 |
28,318,628,429 |
35,299,814,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
822,305,903 |
259,985,572 |
1,066,898,116 |
1,019,989,480 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,751,509,955 |
21,000,538,967 |
27,144,235,934 |
34,279,825,200 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
238,968,335 |
105,651,572 |
107,494,379 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
431,726,499,766 |
433,443,152,836 |
452,338,527,853 |
450,659,232,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
369,263,606,788 |
364,735,624,984 |
359,381,740,141 |
353,714,098,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
301,156,825,852 |
297,020,069,539 |
292,057,410,187 |
286,967,017,789 |
|
- Nguyên giá |
332,637,369,914 |
333,791,922,434 |
334,097,698,613 |
334,039,803,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,480,544,062 |
-36,771,852,895 |
-42,040,288,426 |
-47,072,785,824 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,106,780,936 |
67,715,555,445 |
67,324,329,954 |
66,747,080,463 |
|
- Nguyên giá |
69,991,083,417 |
69,991,083,417 |
69,991,083,417 |
69,758,553,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,884,302,481 |
-2,275,527,972 |
-2,666,753,463 |
-3,011,472,954 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,623,439,140 |
3,475,080,444 |
17,971,812,455 |
22,419,681,397 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,623,439,140 |
3,475,080,444 |
17,971,812,455 |
22,419,681,397 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,507,305,391 |
43,191,524,293 |
48,263,593,947 |
48,537,003,972 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,507,305,391 |
39,283,865,040 |
43,355,934,694 |
43,980,131,049 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
-3,192,340,747 |
-3,192,340,747 |
-3,543,127,077 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,332,148,447 |
22,040,923,115 |
25,321,381,310 |
24,588,448,451 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,148,410,910 |
21,080,549,683 |
24,467,716,037 |
23,574,720,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,183,737,537 |
960,373,432 |
853,665,273 |
1,013,727,511 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,116,118,841,731 |
1,300,186,475,055 |
1,274,592,353,774 |
1,307,794,518,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
659,342,384,258 |
626,892,673,698 |
590,634,495,145 |
610,232,985,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
446,532,418,058 |
427,560,086,541 |
424,347,681,004 |
485,948,396,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,051,558,846 |
123,182,812,544 |
84,463,002,177 |
103,777,352,951 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,059,502,572 |
9,035,423,135 |
12,998,928,743 |
7,016,065,075 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,982,220,293 |
5,114,646,112 |
4,384,150,217 |
7,010,329,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,903,523,790 |
7,417,982,326 |
3,810,977,672 |
5,219,136,497 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,181,818 |
|
1,446,687,579 |
1,374,936,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,221,479,213 |
6,905,707,362 |
5,668,284,031 |
5,016,287,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
284,521,353,859 |
268,243,117,395 |
299,546,057,248 |
346,739,321,190 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,724,597,667 |
7,660,397,667 |
12,029,593,337 |
9,794,967,426 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
212,809,966,200 |
199,332,587,157 |
166,286,814,141 |
124,284,589,779 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
203,623,550,618 |
191,781,014,544 |
159,364,280,991 |
117,985,028,271 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,186,415,582 |
7,551,572,613 |
6,922,533,150 |
6,299,561,508 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
456,776,457,473 |
673,293,801,357 |
683,957,858,629 |
697,561,533,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
456,776,457,473 |
673,293,801,357 |
683,957,858,629 |
697,561,533,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
435,594,630,000 |
567,988,450,000 |
567,988,450,000 |
567,988,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
435,594,630,000 |
444,399,120,000 |
444,399,120,000 |
444,399,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
123,589,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
64,473,871,307 |
64,473,871,307 |
64,473,871,307 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,758,107,505 |
20,411,385,171 |
28,274,944,365 |
27,384,337,409 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,896,730,092 |
19,901,244,432 |
22,677,913,055 |
37,115,785,508 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,445,699,354 |
32,458,207,917 |
48,901,900,431 |
16,167,262,775 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,548,969,262 |
-12,556,963,485 |
-26,223,987,376 |
20,948,522,733 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
527,609,876 |
519,470,447 |
543,299,902 |
599,708,869 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,116,118,841,731 |
1,300,186,475,055 |
1,274,592,353,774 |
1,307,794,518,882 |
|