TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
483,252,678,071 |
565,521,754,639 |
577,303,967,773 |
577,015,701,710 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,099,651,632 |
5,060,012,586 |
14,117,218,694 |
3,222,511,052 |
|
1. Tiền |
35,099,651,632 |
5,060,012,586 |
14,117,218,694 |
3,222,511,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
345,557,938,058 |
445,091,426,683 |
477,175,228,818 |
477,118,794,381 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,324,726,537 |
207,473,149,946 |
236,665,461,855 |
218,081,322,829 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,574,838,088 |
89,256,534,543 |
108,348,334,428 |
117,530,071,066 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
96,211,362,794 |
130,183,147,597 |
100,672,219,730 |
104,102,091,865 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,559,500,986 |
25,321,084,944 |
38,923,071,941 |
44,839,167,756 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,161,088,267 |
-7,191,088,267 |
-7,482,457,056 |
-7,482,457,055 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
48,597,920 |
48,597,920 |
48,597,920 |
48,597,920 |
|
IV. Hàng tồn kho |
44,404,485,816 |
57,154,557,588 |
56,395,004,926 |
59,469,478,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,404,485,816 |
57,154,557,588 |
56,395,004,926 |
59,469,478,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,190,602,565 |
25,215,757,782 |
29,616,515,335 |
37,204,918,179 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
760,118,263 |
990,070,672 |
702,965,352 |
1,009,196,533 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,328,654,855 |
24,217,764,423 |
28,913,129,983 |
36,195,201,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
101,829,447 |
7,922,687 |
420,000 |
520,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,186,046,397 |
207,727,985,374 |
224,697,841,247 |
301,766,272,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,693,196,097 |
113,243,008,532 |
114,822,901,458 |
120,757,851,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,900,787,555 |
51,905,833,325 |
54,041,992,918 |
59,982,693,309 |
|
- Nguyên giá |
64,152,751,400 |
63,863,338,230 |
67,631,178,593 |
74,693,978,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,251,963,845 |
-11,957,504,905 |
-13,589,185,675 |
-14,711,284,737 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,792,408,542 |
61,337,175,207 |
60,780,908,540 |
60,775,158,539 |
|
- Nguyên giá |
60,831,483,818 |
61,400,983,818 |
60,831,483,818 |
60,831,483,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,075,276 |
-63,808,611 |
-50,575,278 |
-56,325,279 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,742,520,781 |
18,073,325,230 |
36,211,015,987 |
102,396,958,659 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,742,520,781 |
18,073,325,230 |
36,211,015,987 |
102,396,958,659 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,800,370,047 |
57,996,449,945 |
54,813,156,175 |
51,894,533,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
57,800,370,047 |
57,996,449,945 |
54,813,156,175 |
51,894,533,891 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,949,959,472 |
18,415,201,667 |
18,850,767,627 |
26,716,928,204 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,949,959,472 |
18,415,201,667 |
18,850,767,627 |
18,829,328,204 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
7,887,600,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
687,438,724,468 |
773,249,740,013 |
802,001,809,020 |
878,781,974,312 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
253,676,333,138 |
308,722,050,591 |
319,430,360,770 |
390,694,532,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
246,326,685,771 |
260,047,401,799 |
255,256,015,754 |
270,688,038,931 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,926,195,226 |
47,196,915,650 |
62,337,763,329 |
72,375,751,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,918,263,066 |
3,136,218,356 |
2,370,818,399 |
3,338,963,885 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,643,479,276 |
17,224,617,436 |
21,083,906,421 |
14,162,803,978 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,044,645,359 |
2,958,888,834 |
3,933,936,715 |
4,620,666,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
163,636,364 |
|
109,090,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,918,432,388 |
29,367,391,923 |
4,227,074,127 |
3,158,393,526 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
165,031,571,690 |
157,155,634,470 |
158,458,417,997 |
170,078,270,374 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,844,098,766 |
2,844,098,766 |
2,844,098,766 |
2,844,098,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,349,647,367 |
48,674,648,792 |
64,174,345,016 |
120,006,493,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
139,618,095 |
134,618,095 |
129,618,095 |
124,618,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,555,500,000 |
46,350,830,070 |
61,796,066,257 |
117,007,578,566 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,654,529,272 |
2,189,200,627 |
2,248,660,664 |
2,874,297,239 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,762,391,330 |
464,527,689,422 |
482,571,448,250 |
488,087,441,481 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,762,391,330 |
464,527,689,422 |
482,571,448,250 |
488,087,441,481 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,866,202,541 |
2,866,202,541 |
2,866,202,541 |
2,866,202,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,928,381,142 |
112,606,533,246 |
130,796,158,789 |
145,225,201,227 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,054,611,594 |
27,877,285,131 |
46,181,512,457 |
60,610,554,895 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
84,873,769,548 |
84,729,248,115 |
84,614,646,332 |
84,614,646,332 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,967,807,647 |
49,054,953,635 |
48,909,086,920 |
39,996,037,713 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
687,438,724,468 |
773,249,740,013 |
802,001,809,020 |
878,781,974,312 |
|