TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
421,797,811,407 |
443,864,502,092 |
421,673,777,795 |
483,252,678,071 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,833,963,906 |
13,576,653,737 |
17,337,470,125 |
35,099,651,632 |
|
1. Tiền |
18,833,963,906 |
13,576,653,737 |
17,337,470,125 |
35,099,651,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
290,741,419,359 |
327,060,283,397 |
310,652,278,522 |
345,557,938,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,967,305,315 |
144,211,839,793 |
155,476,214,651 |
137,324,726,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,746,749,516 |
70,849,526,432 |
66,415,573,277 |
87,574,838,088 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
92,243,802,929 |
92,253,802,929 |
75,460,144,996 |
96,211,362,794 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,255,467,326 |
26,216,416,831 |
19,771,638,476 |
31,559,500,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,519,890,798 |
-6,519,890,798 |
-6,519,890,798 |
-7,161,088,267 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
47,985,071 |
48,588,210 |
48,597,920 |
48,597,920 |
|
IV. Hàng tồn kho |
54,096,785,532 |
51,656,382,171 |
38,810,408,033 |
44,404,485,816 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,096,785,532 |
51,656,382,171 |
38,810,408,033 |
44,404,485,816 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,125,642,610 |
18,571,182,787 |
21,873,621,115 |
25,190,602,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
367,726,180 |
325,777,013 |
359,973,025 |
760,118,263 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,473,551,755 |
17,960,521,099 |
21,411,918,643 |
24,328,654,855 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
284,364,675 |
284,884,675 |
101,729,447 |
101,829,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,124,488,507 |
176,492,732,788 |
198,784,533,685 |
204,186,046,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,889,631,742 |
33,828,779,356 |
106,157,064,228 |
112,693,196,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,797,157,015 |
33,741,354,630 |
45,358,905,685 |
51,900,787,555 |
|
- Nguyên giá |
34,290,511,584 |
43,279,797,491 |
56,081,066,469 |
64,152,751,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,493,354,569 |
-9,538,442,861 |
-10,722,160,784 |
-12,251,963,845 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,092,474,727 |
87,424,726 |
60,798,158,543 |
60,792,408,542 |
|
- Nguyên giá |
42,325,000,000 |
115,000,000 |
60,831,483,818 |
60,831,483,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,525,273 |
-27,575,274 |
-33,325,275 |
-39,075,276 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,108,620,568 |
69,199,111,173 |
15,595,009,673 |
13,742,520,781 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,108,620,568 |
69,199,111,173 |
15,595,009,673 |
13,742,520,781 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,605,877,551 |
56,984,726,042 |
57,548,193,793 |
57,800,370,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,605,877,552 |
56,984,726,042 |
57,548,193,793 |
57,800,370,047 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,001 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,520,358,646 |
16,480,116,217 |
19,484,265,991 |
19,949,959,472 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,520,358,646 |
16,480,116,217 |
19,484,265,991 |
19,949,959,472 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
570,922,299,914 |
620,357,234,880 |
620,458,311,480 |
687,438,724,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,356,818,678 |
214,678,780,738 |
193,245,337,119 |
253,676,333,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
173,889,708,360 |
206,578,296,344 |
185,610,633,699 |
246,326,685,771 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,878,210,748 |
33,486,451,184 |
18,659,996,852 |
16,926,195,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,617,724,849 |
2,372,472,043 |
1,296,001,145 |
2,918,263,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,689,198,904 |
12,365,294,754 |
13,984,135,364 |
14,643,479,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,016,920,280 |
2,382,676,623 |
3,900,584,999 |
4,044,645,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,717,175,864 |
10,013,862,154 |
5,679,931,163 |
39,918,432,388 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,126,378,949 |
143,113,440,820 |
139,245,885,410 |
165,031,571,690 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,844,098,766 |
2,844,098,766 |
2,844,098,766 |
2,844,098,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,467,110,317 |
8,100,484,394 |
7,634,703,420 |
7,349,647,367 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
151,293,690 |
146,293,690 |
139,618,095 |
139,618,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,080,500,000 |
6,586,500,000 |
6,062,500,000 |
5,555,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,235,316,627 |
1,367,690,704 |
1,432,585,325 |
1,654,529,272 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
388,565,481,236 |
405,678,454,141 |
427,212,974,361 |
433,762,391,330 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
388,565,481,236 |
405,678,454,141 |
427,212,974,361 |
433,762,391,330 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,866,202,541 |
2,866,202,541 |
2,866,202,541 |
2,866,202,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,871,030,511 |
67,551,879,474 |
84,583,146,065 |
87,928,381,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,493,375,288 |
13,493,375,288 |
3,054,611,594 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,871,030,511 |
54,058,504,186 |
71,089,770,777 |
84,873,769,548 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,828,248,185 |
35,260,372,127 |
39,763,625,755 |
42,967,807,647 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
570,922,299,914 |
620,357,234,880 |
620,458,311,480 |
687,438,724,468 |
|