TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,548,389,525 |
131,618,867,235 |
118,674,646,659 |
118,762,851,604 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,720,090,857 |
29,519,550,026 |
22,701,506,072 |
27,998,212,734 |
|
1. Tiền |
25,348,246,817 |
27,519,550,026 |
20,701,506,072 |
25,998,212,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,371,844,040 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,818,774,550 |
23,865,237,545 |
28,375,717,200 |
23,481,717,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,270,489,911 |
9,270,489,911 |
5,375,571,467 |
5,375,571,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,451,715,361 |
-7,405,252,366 |
-4,999,854,267 |
-4,999,854,267 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
22,000,000,000 |
28,000,000,000 |
23,106,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,595,453,724 |
39,748,434,682 |
44,469,004,893 |
41,393,039,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,412,802,320 |
33,303,892,213 |
39,249,203,633 |
43,286,644,833 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,040,523,002 |
3,280,915,920 |
4,392,373,200 |
2,139,697,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,020,231,485 |
14,392,831,718 |
11,607,167,088 |
10,082,357,795 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,890,384,510 |
-11,241,486,596 |
-10,792,020,455 |
-14,115,660,631 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
12,281,427 |
12,281,427 |
12,281,427 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,091,450,019 |
38,149,730,788 |
22,533,768,720 |
25,677,791,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,091,450,019 |
38,149,730,788 |
22,533,768,720 |
25,677,791,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
322,620,375 |
335,914,194 |
594,649,774 |
212,090,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
220,450,119 |
264,103,198 |
565,415,116 |
182,047,270 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
102,170,256 |
|
29,234,658 |
30,043,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
71,810,996 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,581,480,531 |
23,389,389,032 |
22,231,622,429 |
25,610,517,760 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
700,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,141,973,551 |
6,159,790,338 |
5,363,651,726 |
5,253,281,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,161,653,520 |
4,129,784,880 |
4,031,785,924 |
4,373,080,565 |
|
- Nguyên giá |
26,710,330,782 |
26,808,392,964 |
27,541,012,207 |
27,748,736,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,548,677,262 |
-22,678,608,084 |
-23,509,226,283 |
-23,375,656,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
980,320,031 |
2,030,005,458 |
1,331,865,802 |
880,200,526 |
|
- Nguyên giá |
5,034,725,984 |
6,577,189,984 |
6,577,189,984 |
6,779,340,064 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,054,405,953 |
-4,547,184,526 |
-5,245,324,182 |
-5,899,139,538 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
229,891,600 |
777,462,000 |
14,280,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
229,891,600 |
777,462,000 |
14,280,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,494,105,280 |
15,152,105,280 |
14,494,105,280 |
18,494,105,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,494,105,280 |
3,494,105,280 |
3,494,105,280 |
3,494,105,280 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
11,658,000,000 |
11,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,945,401,700 |
1,847,601,814 |
1,596,403,423 |
1,148,851,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,945,401,700 |
1,847,601,814 |
1,596,403,423 |
1,148,851,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
170,129,870,056 |
155,008,256,267 |
140,906,269,088 |
144,373,369,364 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
121,165,646,312 |
123,290,533,641 |
103,788,163,620 |
107,991,157,649 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,839,517,813 |
123,007,071,814 |
103,475,928,047 |
107,737,562,476 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,870,592,371 |
4,286,189,534 |
3,599,432,756 |
4,278,173,002 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,505,711,776 |
86,912,214,812 |
70,425,180,256 |
73,353,900,598 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,426,891,514 |
4,099,693,306 |
5,629,625,491 |
2,702,207,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,220,070,867 |
11,948,429,560 |
9,392,377,009 |
12,156,489,778 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,000,000 |
|
480,408,661 |
721,006,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,184,478,058 |
925,387,150 |
43,568,968 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,780,419,705 |
14,020,628,461 |
11,953,022,649 |
9,994,336,578 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,920,000,000 |
2,230,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
796,353,522 |
814,528,991 |
32,312,257 |
2,301,447,957 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
326,128,499 |
283,461,827 |
312,235,573 |
253,595,173 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
253,595,173 |
253,595,173 |
312,235,573 |
253,595,173 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
72,533,326 |
29,866,654 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,964,223,744 |
31,717,722,626 |
37,118,105,468 |
36,382,211,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,964,223,744 |
31,717,722,626 |
37,118,105,468 |
36,382,211,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,350,000,000 |
28,350,000,000 |
28,350,000,000 |
28,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,350,000,000 |
28,350,000,000 |
28,350,000,000 |
28,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,567,633,572 |
1,099,722,626 |
1,099,722,626 |
1,099,722,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,590,172 |
2,268,000,000 |
7,668,382,842 |
6,932,489,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,268,000,000 |
7,668,382,842 |
6,932,489,089 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,590,172 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
170,129,870,056 |
155,008,256,267 |
140,906,269,088 |
144,373,369,364 |
|