MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,982,973,207,655 24,504,825,927,283 36,497,281,090,978 36,819,173,885,619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 324,554,354,550 171,612,401,590 358,951,181,475 352,497,266,969
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,658,418,853,105 24,333,213,525,693 36,138,329,909,503 36,466,676,618,650
4. Giá vốn hàng bán 24,514,835,467,434 18,244,500,199,927 28,763,440,176,908 28,342,412,527,151
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,143,583,385,671 6,088,713,325,766 7,374,889,732,595 8,124,264,091,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính 304,726,396,651 288,605,719,929 384,466,254,503 354,859,205,630
7. Chi phí tài chính 170,842,215,768 164,678,840,728 225,421,690,718 206,279,128,125
- Trong đó: Chi phí lãi vay 169,881,589,077 163,932,694,294 187,425,447,131 200,473,736,724
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,413,282,846 -1,238,253,516 11,771,267,592
9. Chi phí bán hàng 4,444,441,417,035 4,270,432,006,893 4,853,008,363,114 5,036,030,591,147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,201,412,393,639 975,182,680,390 665,959,677,027 1,239,442,359,834
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,628,200,473,034 965,787,264,168 2,026,737,523,831 1,997,371,218,023
12. Thu nhập khác 9,964,870,578 20,139,201,987 32,650,468,169 16,405,756,757
13. Chi phí khác 12,194,817,644 17,795,305,402 9,474,862,319 10,783,345,305
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,229,947,066 2,343,896,585 23,175,605,850 5,622,411,452
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,625,970,525,968 968,131,160,753 2,049,913,129,681 2,002,993,629,475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 418,683,245,504 228,919,266,264 520,012,449,565 553,604,483,814
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,391,121,954 -46,590,264,394 -33,412,449,119 4,144,772,495
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,213,678,402,418 785,802,158,883 1,563,313,129,235 1,445,244,373,166
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,213,029,685,285 785,385,401,306 1,562,485,583,796 1,444,465,283,401
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 648,717,133 416,757,577 827,545,439 779,089,765
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,518 1,298 -511 2,026
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,518 1,298 -511 2,026
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.