1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,982,973,207,655 |
24,504,825,927,283 |
36,497,281,090,978 |
36,819,173,885,619 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
324,554,354,550 |
171,612,401,590 |
358,951,181,475 |
352,497,266,969 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,658,418,853,105 |
24,333,213,525,693 |
36,138,329,909,503 |
36,466,676,618,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,514,835,467,434 |
18,244,500,199,927 |
28,763,440,176,908 |
28,342,412,527,151 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,143,583,385,671 |
6,088,713,325,766 |
7,374,889,732,595 |
8,124,264,091,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
304,726,396,651 |
288,605,719,929 |
384,466,254,503 |
354,859,205,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
170,842,215,768 |
164,678,840,728 |
225,421,690,718 |
206,279,128,125 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
169,881,589,077 |
163,932,694,294 |
187,425,447,131 |
200,473,736,724 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,413,282,846 |
-1,238,253,516 |
11,771,267,592 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,444,441,417,035 |
4,270,432,006,893 |
4,853,008,363,114 |
5,036,030,591,147 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,201,412,393,639 |
975,182,680,390 |
665,959,677,027 |
1,239,442,359,834 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,628,200,473,034 |
965,787,264,168 |
2,026,737,523,831 |
1,997,371,218,023 |
|
12. Thu nhập khác |
9,964,870,578 |
20,139,201,987 |
32,650,468,169 |
16,405,756,757 |
|
13. Chi phí khác |
12,194,817,644 |
17,795,305,402 |
9,474,862,319 |
10,783,345,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,229,947,066 |
2,343,896,585 |
23,175,605,850 |
5,622,411,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,625,970,525,968 |
968,131,160,753 |
2,049,913,129,681 |
2,002,993,629,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
418,683,245,504 |
228,919,266,264 |
520,012,449,565 |
553,604,483,814 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,391,121,954 |
-46,590,264,394 |
-33,412,449,119 |
4,144,772,495 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,213,678,402,418 |
785,802,158,883 |
1,563,313,129,235 |
1,445,244,373,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,213,029,685,285 |
785,385,401,306 |
1,562,485,583,796 |
1,444,465,283,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
648,717,133 |
416,757,577 |
827,545,439 |
779,089,765 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,518 |
1,298 |
-511 |
2,026 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,518 |
1,298 |
-511 |
2,026 |
|