1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,715,675,898,405 |
29,673,745,407,169 |
26,593,356,800,952 |
26,021,650,222,198 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
304,686,506,894 |
320,531,987,653 |
307,797,788,189 |
308,096,336,624 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,410,989,391,511 |
29,353,213,419,516 |
26,285,559,012,763 |
25,713,553,885,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,045,942,182,105 |
23,193,243,003,252 |
20,515,417,227,877 |
19,963,833,875,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,365,047,209,406 |
6,159,970,416,264 |
5,770,141,784,886 |
5,749,720,009,774 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
181,644,877,411 |
124,886,150,525 |
169,372,877,774 |
256,718,662,733 |
|
7. Chi phí tài chính |
156,475,108,555 |
178,248,207,665 |
137,081,235,663 |
132,146,267,492 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
156,338,194,060 |
178,228,120,389 |
136,986,550,722 |
132,177,340,658 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,911,693,158 |
-1,403,854,944 |
-1,160,758,009 |
-1,229,081,747 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,694,582,632,786 |
3,782,774,603,302 |
3,538,368,435,696 |
3,753,486,734,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
519,659,543,977 |
779,757,887,442 |
1,000,645,132,631 |
840,336,742,769 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,174,063,108,341 |
1,542,672,013,436 |
1,262,259,100,661 |
1,279,239,845,942 |
|
12. Thu nhập khác |
13,230,090,677 |
8,821,976,765 |
8,818,668,922 |
8,623,043,630 |
|
13. Chi phí khác |
7,723,742,267 |
7,432,644,499 |
17,415,407,624 |
9,582,960,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,506,348,410 |
1,389,332,266 |
-8,596,738,702 |
-959,916,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,179,569,456,751 |
1,544,061,345,702 |
1,253,662,361,959 |
1,278,279,929,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
342,488,217,572 |
423,562,131,247 |
367,654,198,546 |
351,255,145,052 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-22,940,541,242 |
-11,620,461,310 |
-8,415,382,828 |
-24,007,652,958 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
860,021,780,421 |
1,132,119,675,765 |
894,423,546,241 |
951,032,437,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
859,569,325,382 |
1,131,519,014,830 |
893,911,685,549 |
950,539,857,407 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
452,455,039 |
600,660,935 |
511,860,692 |
492,579,967 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,500 |
1,975 |
2,100 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,500 |
1,975 |
2,100 |
|