1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,211,714,779,754 |
21,325,491,158,215 |
25,309,615,197,439 |
26,974,108,534,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
304,132,083,712 |
287,240,424,065 |
292,205,527,474 |
370,349,559,186 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,907,582,696,042 |
21,038,250,734,150 |
25,017,409,669,965 |
26,603,758,974,907 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,205,031,495,334 |
17,285,079,141,932 |
20,583,631,772,568 |
21,855,341,767,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,702,551,200,708 |
3,753,171,592,218 |
4,433,777,897,397 |
4,748,417,207,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,456,996,199 |
107,457,997,390 |
110,138,306,257 |
161,373,403,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
104,974,336,364 |
110,938,695,420 |
133,355,012,065 |
133,783,120,237 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
107,492,002,949 |
110,783,202,536 |
133,354,979,214 |
133,756,189,910 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,544,230,352 |
1,177,744,744 |
-35,448,106 |
-457,358,418 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,436,749,840,647 |
2,449,962,176,671 |
2,466,179,088,970 |
2,991,594,813,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
390,396,333,632 |
384,883,295,221 |
612,954,410,734 |
391,155,206,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
854,343,455,912 |
916,023,167,040 |
1,331,392,243,779 |
1,392,800,112,243 |
|
12. Thu nhập khác |
8,770,935,444 |
9,910,301,754 |
12,839,074,324 |
7,754,060,839 |
|
13. Chi phí khác |
6,961,910,098 |
6,995,380,779 |
3,073,163,814 |
4,936,895,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,809,025,346 |
2,914,920,975 |
9,765,910,510 |
2,817,165,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
856,152,481,258 |
918,938,088,015 |
1,341,158,154,289 |
1,395,617,277,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
214,306,341,037 |
231,697,075,032 |
296,115,403,581 |
314,079,591,514 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,788,810,608 |
-5,863,083,911 |
3,922,330,627 |
1,972,141,457 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
647,634,950,829 |
693,104,096,894 |
1,041,120,420,081 |
1,079,565,544,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
647,365,345,687 |
692,026,128,797 |
1,040,440,771,716 |
1,079,178,522,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
269,605,142 |
1,077,968,097 |
679,648,365 |
387,021,924 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,347 |
2,435 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,347 |
2,435 |
|