1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,127,707,569,982 |
21,211,714,779,754 |
21,325,491,158,215 |
25,309,615,197,439 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
320,773,748,245 |
304,132,083,712 |
287,240,424,065 |
292,205,527,474 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,806,933,821,737 |
20,907,582,696,042 |
21,038,250,734,150 |
25,017,409,669,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,945,292,260,387 |
17,205,031,495,334 |
17,285,079,141,932 |
20,583,631,772,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,861,641,561,350 |
3,702,551,200,708 |
3,753,171,592,218 |
4,433,777,897,397 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,909,377,837 |
86,456,996,199 |
107,457,997,390 |
110,138,306,257 |
|
7. Chi phí tài chính |
105,700,047,545 |
104,974,336,364 |
110,938,695,420 |
133,355,012,065 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
105,346,054,241 |
107,492,002,949 |
110,783,202,536 |
133,354,979,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-734,501,277 |
-2,544,230,352 |
1,177,744,744 |
-35,448,106 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,464,220,418,793 |
2,436,749,840,647 |
2,449,962,176,671 |
2,466,179,088,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
397,865,044,350 |
390,396,333,632 |
384,883,295,221 |
612,954,410,734 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
965,030,927,222 |
854,343,455,912 |
916,023,167,040 |
1,331,392,243,779 |
|
12. Thu nhập khác |
6,487,958,421 |
8,770,935,444 |
9,910,301,754 |
12,839,074,324 |
|
13. Chi phí khác |
3,275,913,625 |
6,961,910,098 |
6,995,380,779 |
3,073,163,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,212,044,796 |
1,809,025,346 |
2,914,920,975 |
9,765,910,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
968,242,972,018 |
856,152,481,258 |
918,938,088,015 |
1,341,158,154,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
246,529,243,628 |
214,306,341,037 |
231,697,075,032 |
296,115,403,581 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,392,602,625 |
-5,788,810,608 |
-5,863,083,911 |
3,922,330,627 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
732,106,331,015 |
647,634,950,829 |
693,104,096,894 |
1,041,120,420,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
731,968,384,767 |
647,365,345,687 |
692,026,128,797 |
1,040,440,771,716 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
137,946,248 |
269,605,142 |
1,077,968,097 |
679,648,365 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
2,347 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,347 |
|