1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,028,964,278,642 |
23,123,987,297,900 |
22,127,707,569,982 |
21,211,714,779,754 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
310,263,902,790 |
360,467,547,330 |
320,773,748,245 |
304,132,083,712 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,718,700,375,852 |
22,763,519,750,570 |
21,806,933,821,737 |
20,907,582,696,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,674,487,404,309 |
18,788,756,341,782 |
17,945,292,260,387 |
17,205,031,495,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,044,212,971,543 |
3,974,763,408,788 |
3,861,641,561,350 |
3,702,551,200,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
97,381,438,950 |
76,259,503,803 |
71,909,377,837 |
86,456,996,199 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,372,146,469 |
114,960,070,907 |
105,700,047,545 |
104,974,336,364 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,704,492,385 |
112,795,317,948 |
105,346,054,241 |
107,492,002,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-734,501,277 |
-2,544,230,352 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,978,929,491,665 |
2,308,808,752,645 |
2,464,220,418,793 |
2,436,749,840,647 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
369,266,030,797 |
588,469,226,877 |
397,865,044,350 |
390,396,333,632 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
728,026,741,562 |
1,038,784,862,162 |
965,030,927,222 |
854,343,455,912 |
|
12. Thu nhập khác |
7,571,551,573 |
8,064,141,763 |
6,487,958,421 |
8,770,935,444 |
|
13. Chi phí khác |
1,555,677,922 |
3,863,976,297 |
3,275,913,625 |
6,961,910,098 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,015,873,651 |
4,200,165,466 |
3,212,044,796 |
1,809,025,346 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
734,042,615,213 |
1,042,985,027,628 |
968,242,972,018 |
856,152,481,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
186,778,805,236 |
241,304,078,749 |
246,529,243,628 |
214,306,341,037 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,993,468,343 |
-5,782,732,517 |
-10,392,602,625 |
-5,788,810,608 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
572,257,278,320 |
807,463,681,396 |
732,106,331,015 |
647,634,950,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
571,938,063,923 |
807,364,271,657 |
731,968,384,767 |
647,365,345,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
319,214,397 |
99,409,739 |
137,946,248 |
269,605,142 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,547 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,547 |
|
|
|