1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,686,559,206,064 |
10,088,490,300,471 |
11,485,627,403,054 |
14,351,999,892,427 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,544,794,190 |
65,906,863,247 |
359,319,895,289 |
514,572,576,302 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,627,014,411,874 |
10,022,583,437,224 |
11,126,307,507,765 |
13,837,427,316,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,037,820,417,725 |
8,427,887,914,933 |
9,292,028,024,223 |
11,641,490,003,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,589,193,994,149 |
1,594,695,522,291 |
1,834,279,483,542 |
2,195,937,312,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,473,099,854 |
18,878,070,091 |
23,665,294,725 |
64,311,236,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,864,812,122 |
25,827,120,384 |
25,233,169,135 |
39,160,759,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,818,588,379 |
25,660,229,081 |
25,006,812,972 |
39,160,064,874 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
907,142,376,168 |
906,270,169,711 |
1,093,576,513,674 |
1,380,710,800,673 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
161,813,484,489 |
164,004,691,813 |
220,956,950,102 |
388,001,814,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
518,846,421,224 |
517,471,610,474 |
518,178,145,356 |
452,375,173,544 |
|
12. Thu nhập khác |
6,443,039,765 |
10,201,710,985 |
8,821,649,793 |
5,663,589,540 |
|
13. Chi phí khác |
362,371,102 |
2,360,591,372 |
28,317,373,100 |
1,050,490,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,080,668,663 |
7,841,119,613 |
-19,495,723,307 |
4,613,099,356 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
524,927,089,887 |
525,312,730,087 |
498,682,422,049 |
456,988,272,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
109,232,114,840 |
110,002,246,184 |
113,862,785,093 |
155,085,304,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,330,137,316 |
-1,575,107,126 |
-2,702,956,350 |
-13,910,755,668 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
418,025,112,363 |
416,885,591,029 |
387,522,593,306 |
315,813,724,139 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
417,790,778,118 |
416,648,132,505 |
387,306,874,232 |
355,614,537,352 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
234,334,245 |
237,458,524 |
215,719,074 |
199,186,787 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,849 |
2,841 |
2,642 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,849 |
|
2,516 |
|
|