MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,686,559,206,064 10,088,490,300,471 11,485,627,403,054
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,544,794,190 65,906,863,247 359,319,895,289
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,627,014,411,874 10,022,583,437,224 11,126,307,507,765
4. Giá vốn hàng bán 8,037,820,417,725 8,427,887,914,933 9,292,028,024,223
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,589,193,994,149 1,594,695,522,291 1,834,279,483,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,473,099,854 18,878,070,091 23,665,294,725
7. Chi phí tài chính 29,864,812,122 25,827,120,384 25,233,169,135
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,818,588,379 25,660,229,081 25,006,812,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 907,142,376,168 906,270,169,711 1,093,576,513,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 161,813,484,489 164,004,691,813 220,956,950,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 518,846,421,224 517,471,610,474 518,178,145,356
12. Thu nhập khác 6,443,039,765 10,201,710,985 8,821,649,793
13. Chi phí khác 362,371,102 2,360,591,372 28,317,373,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,080,668,663 7,841,119,613 -19,495,723,307
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 524,927,089,887 525,312,730,087 498,682,422,049
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 109,232,114,840 110,002,246,184 113,862,785,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,330,137,316 -1,575,107,126 -2,702,956,350
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 418,025,112,363 416,885,591,029 387,522,593,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 417,790,778,118 416,648,132,505 387,306,874,232
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 234,334,245 237,458,524 215,719,074
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,849 2,841 2,642
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,849 2,516
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.