TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,393,735,107,006 |
35,015,204,067,827 |
51,976,153,923,199 |
51,393,709,730,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,617,786,523,255 |
3,215,215,954,814 |
4,943,933,460,193 |
3,259,252,088,558 |
|
1. Tiền |
3,663,573,676,679 |
1,839,361,622,984 |
2,606,672,264,502 |
3,249,246,887,868 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
954,212,846,576 |
1,375,854,331,830 |
2,337,261,195,691 |
10,005,200,690 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,524,445,343,145 |
6,814,280,806,241 |
13,434,708,637,069 |
11,671,727,339,355 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,524,445,343,145 |
6,814,280,806,241 |
13,434,708,637,069 |
11,671,727,339,355 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,977,700,013,310 |
2,787,721,676,605 |
3,162,121,971,586 |
2,669,348,947,237 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
491,171,403,764 |
189,752,539,769 |
384,236,578,232 |
231,867,971,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
461,197,411,849 |
635,727,476,555 |
390,738,782,756 |
388,782,013,277 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
580,000,000,000 |
1,007,400,000,000 |
961,917,697,638 |
939,917,697,638 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,445,331,197,697 |
954,841,660,281 |
1,425,228,912,960 |
1,108,781,264,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,414,714,164,477 |
21,556,084,239,775 |
29,180,338,446,472 |
32,587,880,017,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,840,830,524,938 |
22,200,618,447,241 |
29,863,174,970,269 |
33,234,250,442,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-426,116,360,461 |
-644,534,207,466 |
-682,836,523,797 |
-646,370,425,255 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
859,089,062,819 |
641,901,390,392 |
1,255,051,407,879 |
1,205,501,338,161 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
610,853,915,103 |
474,472,580,479 |
576,985,556,780 |
528,947,411,630 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
225,024,212,698 |
150,678,420,003 |
636,081,440,070 |
635,174,820,743 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,210,935,018 |
16,750,389,910 |
41,984,411,029 |
41,379,105,788 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,745,169,738,422 |
15,112,089,537,982 |
11,007,042,730,588 |
10,976,930,587,795 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
463,077,992,288 |
462,191,637,833 |
482,389,179,464 |
506,436,647,237 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
8,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
463,077,992,288 |
462,191,637,833 |
482,389,179,464 |
497,936,647,237 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,243,766,931,475 |
8,630,499,611,959 |
9,634,175,661,915 |
9,577,455,598,619 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,216,217,443,273 |
8,603,424,446,908 |
9,566,954,933,220 |
9,498,931,811,834 |
|
- Nguyên giá |
15,150,686,306,554 |
16,255,905,656,653 |
17,987,087,849,356 |
18,712,850,460,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,934,468,863,281 |
-7,652,481,209,745 |
-8,420,132,916,136 |
-9,213,918,648,332 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,549,488,202 |
27,075,165,051 |
67,220,728,695 |
78,523,786,785 |
|
- Nguyên giá |
36,771,076,200 |
36,771,076,200 |
77,304,561,510 |
90,297,772,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,221,587,998 |
-9,695,911,149 |
-10,083,832,815 |
-11,773,986,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
258,141,398,547 |
171,253,463,022 |
79,697,939,172 |
65,671,217,449 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
258,141,398,547 |
171,253,463,022 |
79,697,939,172 |
65,671,217,449 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,383,695,336 |
5,052,594,533,578 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,383,695,336 |
45,145,441,820 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,007,449,091,758 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
733,799,720,776 |
795,550,291,590 |
810,779,950,037 |
827,367,124,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,697,945,155 |
91,206,219,605 |
88,371,396,963 |
128,340,209,561 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
274,054,606,852 |
320,644,871,246 |
354,057,320,365 |
346,023,650,250 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
399,047,168,769 |
383,699,200,739 |
368,351,232,709 |
353,003,264,679 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
54,138,904,845,428 |
50,127,293,605,809 |
62,983,196,653,787 |
62,370,640,318,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,879,986,876,284 |
31,320,026,379,774 |
42,604,837,712,707 |
40,560,349,716,567 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,751,040,209,633 |
27,421,544,713,124 |
39,836,437,712,707 |
40,560,349,716,567 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,329,202,144,860 |
7,353,287,920,108 |
12,179,774,771,734 |
10,708,242,799,519 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,937,590,925 |
94,495,498,354 |
98,379,250,626 |
94,640,545,310 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
781,814,076,117 |
896,227,923,836 |
700,447,931,165 |
867,938,421,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
464,384,356,455 |
480,695,326,320 |
531,987,432,339 |
282,775,186,019 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,241,014,552,259 |
3,676,529,352,090 |
3,885,356,381,233 |
2,959,904,799,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
341,766,992 |
|
7,789,999,992 |
755,300,992 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
814,380,987,723 |
686,169,461,656 |
476,319,936,602 |
1,079,904,333,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,966,291,619,420 |
14,165,406,127,888 |
21,879,074,278,786 |
24,485,558,678,313 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
82,642,997,129 |
68,702,985,119 |
77,277,612,477 |
80,599,534,008 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,128,946,666,651 |
3,898,481,666,650 |
2,768,400,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,128,946,666,651 |
3,898,481,666,650 |
2,768,400,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,258,917,969,144 |
18,807,267,226,035 |
20,378,358,941,080 |
21,810,290,601,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,258,917,969,144 |
18,807,267,226,035 |
20,378,358,941,080 |
21,810,290,601,684 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,754,311,970,000 |
7,130,654,950,000 |
7,130,654,950,000 |
7,130,654,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,754,311,970,000 |
7,130,654,950,000 |
7,130,654,950,000 |
7,130,654,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,206,980,000 |
-1,597,330,000 |
-2,320,000,000 |
-2,320,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-3,573,069,285 |
-2,999,889,277 |
5,388,425,299 |
-7,811,346,029 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,940,681,890,963 |
11,112,088,580,269 |
12,674,574,164,065 |
14,119,039,447,466 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,550,998,293,118 |
3,336,383,694,424 |
4,898,869,278,220 |
1,444,465,283,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,389,683,597,845 |
7,775,704,885,845 |
7,775,704,885,845 |
12,674,574,164,065 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,593,726,480 |
11,010,484,057 |
11,950,970,730 |
12,617,119,261 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
54,138,904,845,428 |
50,127,293,605,809 |
62,983,196,653,787 |
62,370,640,318,251 |
|