MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,864,164,526,077 18,987,665,690,589 19,674,745,908,177 20,874,017,598,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,410,983,351,393 2,344,357,965,889 2,904,599,435,150 5,069,778,230,756
1. Tiền 2,189,863,295,952 1,393,331,705,506 2,059,221,030,725 2,584,448,230,756
2. Các khoản tương đương tiền 1,221,120,055,441 951,026,260,383 845,378,404,425 2,485,330,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,567,500,000 663,002,153,844 659,851,105,432
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,567,500,000 663,002,153,844 659,851,105,432
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,774,788,963,433 1,730,824,187,579 1,433,869,348,388 1,505,154,445,936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,441,601,202,484 337,929,921,139 389,783,195,002 417,878,278,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 128,482,078,761 40,635,659,294 83,457,888,055 85,909,526,091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 84,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,120,005,682,188 1,352,258,607,146 960,628,265,331 1,001,366,641,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,050,162,650,982 14,417,399,343,964 14,275,184,170,658 13,304,860,681,973
1. Hàng tồn kho 12,309,955,461,929 14,735,000,448,428 14,635,272,065,949 13,667,536,889,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -259,792,810,947 -317,601,104,464 -360,087,895,291 -362,676,207,162
V.Tài sản ngắn hạn khác 628,229,560,269 492,516,693,157 398,090,800,137 334,373,133,932
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 330,531,715,374 293,149,147,667 285,183,734,449 253,776,864,617
2. Thuế GTGT được khấu trừ 297,598,157,759 198,412,090,781 102,830,791,807 79,374,938,926
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,687,136 955,454,709 10,076,273,881 1,221,330,389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,949,262,868,938 4,671,211,025,166 4,667,942,946,620 4,672,413,937,653
I. Các khoản phải thu dài hạn 242,115,970,118 302,365,145,533 303,035,864,435 310,311,155,448
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 242,115,970,118 302,365,145,533 303,035,864,435 310,311,155,448
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,463,657,994,935 3,498,810,225,133 3,418,127,368,371 3,330,857,563,330
1. Tài sản cố định hữu hình 3,435,848,333,299 3,468,050,288,332 3,386,769,615,191 3,300,153,689,070
- Nguyên giá 4,832,699,906,378 5,186,411,962,953 5,360,563,477,467 5,542,951,542,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,396,851,573,079 -1,718,361,674,621 -1,973,793,862,276 -2,242,797,853,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,809,661,636 30,759,936,801 31,357,753,180 30,703,874,260
- Nguyên giá 32,779,467,144 42,474,748,125 43,892,454,125 43,885,640,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,969,805,508 -11,714,811,324 -12,534,700,945 -13,181,765,865
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,917,366,784 32,265,503,039 71,706,234,643 154,768,727,219
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,917,366,784 32,265,503,039 71,706,234,643 154,768,727,219
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,304,248,723 58,760,018,371
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,304,248,723 58,760,018,371
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 218,571,537,101 837,770,151,461 813,769,230,448 817,716,473,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 97,701,063,493 108,668,446,253 89,722,320,028 103,328,149,669
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 120,870,473,608 126,653,206,125 137,045,808,750 142,834,619,358
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 602,448,499,083 587,001,101,670 571,553,704,258
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,813,427,395,015 23,658,876,715,755 24,342,688,854,797 25,546,431,535,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,904,511,059,800 16,389,738,621,630 16,827,321,443,923 17,383,663,873,866
I. Nợ ngắn hạn 15,712,215,993,053 15,027,692,234,966 15,487,730,196,729 16,087,062,723,615
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,371,801,291,019 5,612,366,607,638 5,814,796,323,978 5,197,721,913,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,475,498,439 19,754,664,221 30,568,199,410 26,522,024,098
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 137,421,612,285 291,255,746,255 341,011,070,406 385,295,691,323
4. Phải trả người lao động 133,725,111,318 115,633,323,041 132,771,548,436 154,506,454,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,585,372,350,657 1,349,068,700,894 1,668,148,482,963 1,903,227,959,926
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 807,139,599,079 691,588,730,876 696,701,028,604 981,551,969,602
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,603,505,990,527 6,893,543,999,852 6,743,526,989,752 7,380,390,607,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 45,824,539,729 49,500,344,436 55,226,435,427 52,865,985,870
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,950,000,000 4,980,117,753 4,980,117,753 4,980,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,192,295,066,747 1,362,046,386,664 1,339,591,247,194 1,296,601,150,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 235,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,192,295,066,747 1,362,046,386,664 1,339,471,247,194 1,296,366,150,251
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,908,916,335,215 7,269,138,094,125 7,515,367,410,874 8,162,767,661,816
I. Vốn chủ sở hữu 5,908,916,335,215 7,269,138,094,125 7,515,367,410,874 8,162,767,661,816
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,169,884,370,000 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,169,884,370,000 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,717,698,286 551,451,995,486 551,451,995,486 551,451,995,486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084
5. Cổ phiếu quỹ -79,164,500 -343,564,500 -427,764,500 -506,264,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -86,063,365 940,922,787 -12,787,979 330,082,134
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,698,572,748,459 3,479,310,244,269 3,726,504,803,100 4,373,549,241,259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,205,679,630,420 810,719,840,522 1,512,242,626,391 2,159,287,064,550
- LNST chưa phân phối kỳ này 492,893,118,039 2,668,590,403,747 2,214,262,176,709 2,214,262,176,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,776,252,251 4,952,791,999 5,025,460,683 5,116,903,353
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,813,427,395,015 23,658,876,715,755 24,342,688,854,797 25,546,431,535,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.