MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,167,690,183,427 18,864,164,526,077 18,987,665,690,589 19,674,745,908,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,931,921,550,990 3,410,983,351,393 2,344,357,965,889 2,904,599,435,150
1. Tiền 1,549,814,012,037 2,189,863,295,952 1,393,331,705,506 2,059,221,030,725
2. Các khoản tương đương tiền 1,382,107,538,953 1,221,120,055,441 951,026,260,383 845,378,404,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,567,500,000 663,002,153,844
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,567,500,000 663,002,153,844
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,149,224,825,069 2,774,788,963,433 1,730,824,187,579 1,433,869,348,388
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,177,503,980 1,441,601,202,484 337,929,921,139 389,783,195,002
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,099,614,317 128,482,078,761 40,635,659,294 83,457,888,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 84,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 783,947,706,772 1,120,005,682,188 1,352,258,607,146 960,628,265,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,801,878,648,220 12,050,162,650,982 14,417,399,343,964 14,275,184,170,658
1. Hàng tồn kho 9,002,534,724,441 12,309,955,461,929 14,735,000,448,428 14,635,272,065,949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -200,656,076,221 -259,792,810,947 -317,601,104,464 -360,087,895,291
V.Tài sản ngắn hạn khác 284,665,159,148 628,229,560,269 492,516,693,157 398,090,800,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250,767,339,453 330,531,715,374 293,149,147,667 285,183,734,449
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,874,146,620 297,598,157,759 198,412,090,781 102,830,791,807
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,673,075 99,687,136 955,454,709 10,076,273,881
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,464,803,128,875 3,949,262,868,938 4,671,211,025,166 4,667,942,946,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 227,566,088,032 242,115,970,118 302,365,145,533 303,035,864,435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 227,566,088,032 242,115,970,118 302,365,145,533 303,035,864,435
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,003,136,636,175 3,463,657,994,935 3,498,810,225,133 3,418,127,368,371
1. Tài sản cố định hữu hình 2,976,899,093,141 3,435,848,333,299 3,468,050,288,332 3,386,769,615,191
- Nguyên giá 4,168,295,411,469 4,832,699,906,378 5,186,411,962,953 5,360,563,477,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,191,396,318,328 -1,396,851,573,079 -1,718,361,674,621 -1,973,793,862,276
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,237,543,034 27,809,661,636 30,759,936,801 31,357,753,180
- Nguyên giá 31,108,130,144 32,779,467,144 42,474,748,125 43,892,454,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,870,587,110 -4,969,805,508 -11,714,811,324 -12,534,700,945
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,977,954,354 24,917,366,784 32,265,503,039 71,706,234,643
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,977,954,354 24,917,366,784 32,265,503,039 71,706,234,643
V. Đầu tư tài chính dài hạn 61,304,248,723
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,304,248,723
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 200,122,450,314 218,571,537,101 837,770,151,461 813,769,230,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,245,445,049 97,701,063,493 108,668,446,253 89,722,320,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 95,877,005,265 120,870,473,608 126,653,206,125 137,045,808,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 602,448,499,083 587,001,101,670
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,632,493,312,302 22,813,427,395,015 23,658,876,715,755 24,342,688,854,797
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,388,021,069,120 16,904,511,059,800 16,389,738,621,630 16,827,321,443,923
I. Nợ ngắn hạn 11,328,720,809,625 15,712,215,993,053 15,027,692,234,966 15,487,730,196,729
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,007,674,697,090 7,371,801,291,019 5,612,366,607,638 5,814,796,323,978
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,835,542,897 22,475,498,439 19,754,664,221 30,568,199,410
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 213,899,946,206 137,421,612,285 291,255,746,255 341,011,070,406
4. Phải trả người lao động 126,852,836,517 133,725,111,318 115,633,323,041 132,771,548,436
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,480,750,211,197 1,585,372,350,657 1,349,068,700,894 1,668,148,482,963
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 533,408,596,805 807,139,599,079 691,588,730,876 696,701,028,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,900,724,425,099 5,603,505,990,527 6,893,543,999,852 6,743,526,989,752
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 40,624,553,814 45,824,539,729 49,500,344,436 55,226,435,427
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,950,000,000 4,950,000,000 4,980,117,753 4,980,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,300,259,495 1,192,295,066,747 1,362,046,386,664 1,339,591,247,194
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,300,259,495 1,192,295,066,747 1,362,046,386,664 1,339,471,247,194
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,244,472,243,182 5,908,916,335,215 7,269,138,094,125 7,515,367,410,874
I. Vốn chủ sở hữu 5,244,472,243,182 5,908,916,335,215 7,269,138,094,125 7,515,367,410,874
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,077,657,890,000 3,169,884,370,000 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,077,657,890,000 3,169,884,370,000 3,231,695,210,000 3,231,695,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,717,698,286 36,717,698,286 551,451,995,486 551,451,995,486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084
5. Cổ phiếu quỹ -79,164,500 -79,164,500 -343,564,500 -427,764,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -46,397,078 -86,063,365 940,922,787 -12,787,979
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,126,634,684,536 2,698,572,748,459 3,479,310,244,269 3,726,504,803,100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,633,741,566,497 2,205,679,630,420 810,719,840,522 1,512,242,626,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 492,893,118,039 492,893,118,039 2,668,590,403,747 2,214,262,176,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,457,037,854 2,776,252,251 4,952,791,999 5,025,460,683
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,632,493,312,302 22,813,427,395,015 23,658,876,715,755 24,342,688,854,797
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.