MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,288,142,407,269 18,862,861,306,281 23,371,994,756,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 996,983,462,012 3,410,983,351,393 3,749,550,258,212
1. Tiền 994,084,241,883 2,189,863,295,952 3,363,717,276,954
2. Các khoản tương đương tiền 2,899,220,129 1,221,120,055,441 385,832,981,258
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,922,451,739
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,922,451,739
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,410,642,874,572 2,765,847,815,554 1,542,529,736,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,463,945,511 1,431,776,840,141 369,573,657,457
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 315,210,181,153 117,942,038,760 21,007,291,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 84,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 851,968,747,908 1,131,428,936,653 1,151,948,786,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,370,731,749,778 12,050,162,650,982 17,446,005,298,981
1. Hàng tồn kho 9,513,657,569,828 12,309,955,461,929 17,821,137,643,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -142,925,820,050 -259,792,810,947 -375,132,344,772
V.Tài sản ngắn hạn khác 509,784,320,907 635,867,488,352 582,987,011,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 207,882,145,656 338,169,643,457 283,034,716,902
2. Thuế GTGT được khấu trừ 301,899,675,251 297,598,157,759 298,109,345,560
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,500,000 99,687,136 1,842,948,927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,566,120,825,722 3,959,802,908,939 4,750,536,730,462
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,685,175,407 242,115,970,118 313,775,645,332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,685,175,407 242,115,970,118 313,775,645,332
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,096,423,249,031 3,463,657,994,935 3,333,147,659,602
1. Tài sản cố định hữu hình 2,069,808,781,368 3,435,848,333,299 3,304,923,529,470
- Nguyên giá 2,784,487,122,434 4,832,699,906,378 5,788,326,331,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -714,678,341,066 -1,396,851,573,079 -2,483,402,802,206
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,614,467,663 27,809,661,636 28,224,130,132
- Nguyên giá 31,108,130,144 32,779,467,144 33,838,423,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,493,662,481 -4,969,805,508 -5,614,293,012
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,420,562,147 35,457,406,785 256,831,997,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,420,562,147 35,457,406,785 256,831,997,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,937,763,115
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,937,763,115
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 209,591,839,137 218,571,537,101 786,843,665,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,544,885,549 97,701,063,493 84,768,088,475
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83,541,781,452 120,870,473,608 149,548,727,665
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,505,172,136 552,526,849,066
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,854,263,232,991 22,822,664,215,220 28,122,531,486,856
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,012,905,506,628 16,913,747,880,005 19,139,496,155,514
I. Nợ ngắn hạn 11,012,905,506,628 15,713,814,885,175 17,929,433,003,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,680,038,863,685 7,373,229,669,492 8,244,614,243,810
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,044,459,341 22,475,498,439 38,061,594,053
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 152,824,005,918 137,421,612,285 217,699,643,883
4. Phải trả người lao động 91,329,782,829 133,725,111,318 149,774,991,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 903,458,117,123 1,585,372,350,657 2,173,064,879,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 334,546,042,947 807,310,112,729 1,208,214,263,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,788,991,746,757 5,603,505,990,526 5,836,454,637,089
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 36,722,488,028 45,824,539,729 56,568,632,732
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,950,000,000 4,950,000,000 4,980,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,199,932,994,830 1,210,063,151,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,199,932,994,830 1,208,167,140,389
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,896,011,499
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,841,357,726,363 5,908,916,335,215 8,983,035,331,342
I. Vốn chủ sở hữu 3,841,357,726,363 5,908,916,335,215 8,983,035,331,342
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,539,509,270,000 3,169,884,370,000 4,434,961,780,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,539,509,270,000 3,169,884,370,000 4,434,961,780,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,717,698,286 36,717,698,286 551,451,995,486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084
5. Cổ phiếu quỹ -79,164,500 -79,164,500 -808,864,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -86,063,365 446,572,898
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,261,763,398,339 2,698,572,748,459 3,989,603,910,055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 684,390,972,000 2,205,679,630,420 2,851,313,193,346
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,577,372,426,339 492,893,118,039 1,138,290,716,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,316,030,154 2,776,252,251 6,249,443,319
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,854,263,232,991 22,822,664,215,220 28,122,531,486,856
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.