TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
12,288,142,407,269 |
18,862,861,306,281 |
23,371,994,756,394 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
996,983,462,012 |
3,410,983,351,393 |
3,749,550,258,212 |
|
1. Tiền |
|
994,084,241,883 |
2,189,863,295,952 |
3,363,717,276,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,899,220,129 |
1,221,120,055,441 |
385,832,981,258 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
50,922,451,739 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,922,451,739 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,410,642,874,572 |
2,765,847,815,554 |
1,542,529,736,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
243,463,945,511 |
1,431,776,840,141 |
369,573,657,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
315,210,181,153 |
117,942,038,760 |
21,007,291,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
84,700,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
851,968,747,908 |
1,131,428,936,653 |
1,151,948,786,867 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
9,370,731,749,778 |
12,050,162,650,982 |
17,446,005,298,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
9,513,657,569,828 |
12,309,955,461,929 |
17,821,137,643,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-142,925,820,050 |
-259,792,810,947 |
-375,132,344,772 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
509,784,320,907 |
635,867,488,352 |
582,987,011,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
207,882,145,656 |
338,169,643,457 |
283,034,716,902 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
301,899,675,251 |
297,598,157,759 |
298,109,345,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,500,000 |
99,687,136 |
1,842,948,927 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,566,120,825,722 |
3,959,802,908,939 |
4,750,536,730,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
179,685,175,407 |
242,115,970,118 |
313,775,645,332 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
179,685,175,407 |
242,115,970,118 |
313,775,645,332 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,096,423,249,031 |
3,463,657,994,935 |
3,333,147,659,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,069,808,781,368 |
3,435,848,333,299 |
3,304,923,529,470 |
|
- Nguyên giá |
|
2,784,487,122,434 |
4,832,699,906,378 |
5,788,326,331,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-714,678,341,066 |
-1,396,851,573,079 |
-2,483,402,802,206 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
26,614,467,663 |
27,809,661,636 |
28,224,130,132 |
|
- Nguyên giá |
|
31,108,130,144 |
32,779,467,144 |
33,838,423,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,493,662,481 |
-4,969,805,508 |
-5,614,293,012 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
80,420,562,147 |
35,457,406,785 |
256,831,997,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
80,420,562,147 |
35,457,406,785 |
256,831,997,207 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
59,937,763,115 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
59,937,763,115 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
209,591,839,137 |
218,571,537,101 |
786,843,665,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
123,544,885,549 |
97,701,063,493 |
84,768,088,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
83,541,781,452 |
120,870,473,608 |
149,548,727,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
2,505,172,136 |
|
552,526,849,066 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
14,854,263,232,991 |
22,822,664,215,220 |
28,122,531,486,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
11,012,905,506,628 |
16,913,747,880,005 |
19,139,496,155,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
11,012,905,506,628 |
15,713,814,885,175 |
17,929,433,003,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,680,038,863,685 |
7,373,229,669,492 |
8,244,614,243,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
20,044,459,341 |
22,475,498,439 |
38,061,594,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
152,824,005,918 |
137,421,612,285 |
217,699,643,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
91,329,782,829 |
133,725,111,318 |
149,774,991,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
903,458,117,123 |
1,585,372,350,657 |
2,173,064,879,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
334,546,042,947 |
807,310,112,729 |
1,208,214,263,090 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,788,991,746,757 |
5,603,505,990,526 |
5,836,454,637,089 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
36,722,488,028 |
45,824,539,729 |
56,568,632,732 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,980,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,199,932,994,830 |
1,210,063,151,888 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,199,932,994,830 |
1,208,167,140,389 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,896,011,499 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,841,357,726,363 |
5,908,916,335,215 |
8,983,035,331,342 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,841,357,726,363 |
5,908,916,335,215 |
8,983,035,331,342 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,539,509,270,000 |
3,169,884,370,000 |
4,434,961,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,539,509,270,000 |
3,169,884,370,000 |
4,434,961,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
551,451,995,486 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-79,164,500 |
-79,164,500 |
-808,864,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-86,063,365 |
446,572,898 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,261,763,398,339 |
2,698,572,748,459 |
3,989,603,910,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
684,390,972,000 |
2,205,679,630,420 |
2,851,313,193,346 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,577,372,426,339 |
492,893,118,039 |
1,138,290,716,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,316,030,154 |
2,776,252,251 |
6,249,443,319 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
14,854,263,232,991 |
22,822,664,215,220 |
28,122,531,486,856 |
|