TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,359,326,915,129 |
11,577,309,555,312 |
13,167,690,183,427 |
18,864,164,526,077 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
825,896,971,912 |
1,519,018,369,920 |
2,931,921,550,990 |
3,410,983,351,393 |
|
1. Tiền |
822,757,883,601 |
949,916,560,120 |
1,549,814,012,037 |
2,189,863,295,952 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,139,088,311 |
569,101,809,800 |
1,382,107,538,953 |
1,221,120,055,441 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
997,318,105,526 |
1,080,674,515,132 |
1,149,224,825,069 |
2,774,788,963,433 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,701,282,594 |
210,613,377,201 |
253,177,503,980 |
1,441,601,202,484 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,339,350,536 |
62,220,382,656 |
112,099,614,317 |
128,482,078,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
84,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
784,277,472,396 |
807,840,755,275 |
783,947,706,772 |
1,120,005,682,188 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,236,858,332,902 |
8,750,915,956,265 |
8,801,878,648,220 |
12,050,162,650,982 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,399,334,220,786 |
8,941,652,116,201 |
9,002,534,724,441 |
12,309,955,461,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-162,475,887,884 |
-190,736,159,936 |
-200,656,076,221 |
-259,792,810,947 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
299,253,504,789 |
226,700,713,995 |
284,665,159,148 |
628,229,560,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
212,818,341,750 |
189,280,668,438 |
250,767,339,453 |
330,531,715,374 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,407,163,039 |
37,396,045,557 |
33,874,146,620 |
297,598,157,759 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,000,000 |
24,000,000 |
23,673,075 |
99,687,136 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,748,053,628,967 |
3,073,701,329,562 |
3,464,803,128,875 |
3,949,262,868,938 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
191,799,300,572 |
201,376,198,370 |
227,566,088,032 |
242,115,970,118 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
191,799,300,572 |
201,376,198,370 |
227,566,088,032 |
242,115,970,118 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,302,571,068,260 |
2,597,567,374,970 |
3,003,136,636,175 |
3,463,657,994,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,276,084,573,106 |
2,571,208,852,325 |
2,976,899,093,141 |
3,435,848,333,299 |
|
- Nguyên giá |
3,131,100,586,694 |
3,583,382,176,963 |
4,168,295,411,469 |
4,832,699,906,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-855,016,013,588 |
-1,012,173,324,638 |
-1,191,396,318,328 |
-1,396,851,573,079 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,486,495,154 |
26,358,522,645 |
26,237,543,034 |
27,809,661,636 |
|
- Nguyên giá |
31,108,130,144 |
31,108,130,144 |
31,108,130,144 |
32,779,467,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,621,634,990 |
-4,749,607,499 |
-4,870,587,110 |
-4,969,805,508 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,407,880,867 |
43,939,084,076 |
33,977,954,354 |
24,917,366,784 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,407,880,867 |
43,939,084,076 |
33,977,954,354 |
24,917,366,784 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,275,379,268 |
230,818,672,146 |
200,122,450,314 |
218,571,537,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,756,137,192 |
137,199,964,480 |
104,245,445,049 |
97,701,063,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,519,242,076 |
93,618,707,666 |
95,877,005,265 |
120,870,473,608 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,107,380,544,096 |
14,651,010,884,874 |
16,632,493,312,302 |
22,813,427,395,015 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,708,895,768,062 |
9,971,616,825,506 |
11,388,021,069,120 |
16,904,511,059,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,708,895,768,062 |
9,971,616,825,506 |
11,328,720,809,625 |
15,712,215,993,053 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,989,834,818,054 |
4,171,093,263,350 |
5,007,674,697,090 |
7,371,801,291,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,199,111,824 |
19,727,117,766 |
19,835,542,897 |
22,475,498,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
174,348,294,049 |
206,761,955,862 |
213,899,946,206 |
137,421,612,285 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,335,490,235 |
96,758,055,026 |
126,852,836,517 |
133,725,111,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
834,413,037,190 |
1,141,427,429,321 |
1,480,750,211,197 |
1,585,372,350,657 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
256,741,898,135 |
313,588,971,667 |
533,408,596,805 |
807,139,599,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,308,039,355,078 |
3,978,056,934,755 |
3,900,724,425,099 |
5,603,505,990,527 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
37,033,763,497 |
39,253,097,759 |
40,624,553,814 |
45,824,539,729 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
59,300,259,495 |
1,192,295,066,747 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
59,300,259,495 |
1,192,295,066,747 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,398,484,776,034 |
4,679,394,059,368 |
5,244,472,243,182 |
5,908,916,335,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,398,484,776,034 |
4,679,394,059,368 |
5,244,472,243,182 |
5,908,916,335,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,539,509,270,000 |
3,077,657,890,000 |
3,077,657,890,000 |
3,169,884,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,539,509,270,000 |
3,077,657,890,000 |
3,077,657,890,000 |
3,169,884,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-79,164,500 |
-79,164,500 |
-79,164,500 |
-79,164,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-54,261,183 |
-46,397,078 |
-86,063,365 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,819,577,413,129 |
1,561,874,098,666 |
2,126,634,684,536 |
2,698,572,748,459 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
557,814,014,790 |
1,068,980,980,627 |
1,633,741,566,497 |
2,205,679,630,420 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,261,763,398,339 |
492,893,118,039 |
492,893,118,039 |
492,893,118,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,629,065,035 |
2,147,304,015 |
2,457,037,854 |
2,776,252,251 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,107,380,544,096 |
14,651,010,884,874 |
16,632,493,312,302 |
22,813,427,395,015 |
|