MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,258,016,629,809 12,288,284,543,051 11,359,326,915,129 11,577,309,555,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 573,679,281,109 996,983,462,012 825,896,971,912 1,519,018,369,920
1. Tiền 570,836,164,012 994,084,241,883 822,757,883,601 949,916,560,120
2. Các khoản tương đương tiền 2,843,117,097 2,899,220,129 3,139,088,311 569,101,809,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 863,781,519,621 1,410,488,010,354 997,318,105,526 1,080,674,515,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150,318,615,587 243,463,945,511 131,701,282,594 210,613,377,201
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 174,185,168,362 315,210,181,153 81,339,350,536 62,220,382,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 539,277,735,672 851,813,883,690 784,277,472,396 807,840,755,275
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,501,392,114,659 9,370,731,749,778 9,236,858,332,902 8,750,915,956,265
1. Hàng tồn kho 6,611,456,768,948 9,513,657,569,828 9,399,334,220,786 8,941,652,116,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -110,064,654,289 -142,925,820,050 -162,475,887,884 -190,736,159,936
V.Tài sản ngắn hạn khác 319,163,714,420 510,081,320,907 299,253,504,789 226,700,713,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 183,812,549,415 208,179,145,656 212,818,341,750 189,280,668,438
2. Thuế GTGT được khấu trừ 135,351,165,005 301,899,675,251 86,407,163,039 37,396,045,557
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,500,000 28,000,000 24,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,918,313,934,715 2,518,202,130,796 2,748,053,628,967 3,073,701,329,562
I. Các khoản phải thu dài hạn 160,053,109,806 179,685,175,407 191,799,300,572 201,376,198,370
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 160,053,109,806 179,685,175,407 191,799,300,572 201,376,198,370
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,557,770,390,122 2,096,122,649,031 2,302,571,068,260 2,597,567,374,970
1. Tài sản cố định hữu hình 1,531,027,949,914 2,069,508,181,368 2,276,084,573,106 2,571,208,852,325
- Nguyên giá 2,137,694,039,168 2,784,190,122,434 3,131,100,586,694 3,583,382,176,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -606,666,089,254 -714,681,941,066 -855,016,013,588 -1,012,173,324,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,742,440,208 26,614,467,663 26,486,495,154 26,358,522,645
- Nguyên giá 31,108,130,144 31,108,130,144 31,108,130,144 31,108,130,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,365,689,936 -4,493,662,481 -4,621,634,990 -4,749,607,499
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,707,585,657 80,420,562,147 69,407,880,867 43,939,084,076
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,707,585,657 80,420,562,147 69,407,880,867 43,939,084,076
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 133,782,849,130 161,973,744,211 184,275,379,268 230,818,672,146
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,759,573,995 123,544,885,549 96,756,137,192 137,199,964,480
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,012,930,858 35,923,686,526 87,519,242,076 93,618,707,666
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,010,344,277 2,505,172,136
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,176,330,564,524 14,806,486,673,847 14,107,380,544,096 14,651,010,884,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,690,689,848,300 10,965,132,547,484 9,708,895,768,062 9,971,616,825,506
I. Nợ ngắn hạn 6,690,689,848,300 10,965,132,547,484 9,708,895,768,062 9,971,616,825,506
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,670,291,210,357 4,683,330,544,070 2,989,834,818,054 4,171,093,263,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,167,361,604 28,752,778,956 17,199,111,824 19,727,117,766
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,406,530,873 105,532,347,647 174,348,294,049 206,761,955,862
4. Phải trả người lao động 74,779,548,032 91,329,782,829 86,335,490,235 96,758,055,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 726,489,568,634 903,458,117,123 834,413,037,190 1,141,427,429,321
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 249,685,093,678 322,064,742,074 256,741,898,135 313,588,971,667
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,794,183,917,667 4,788,991,746,757 5,308,039,355,078 3,978,056,934,755
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,736,617,455 36,722,488,028 37,033,763,497 39,253,097,759
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,485,640,716,224 3,841,354,126,363 4,398,484,776,034 4,679,394,059,368
I. Vốn chủ sở hữu 3,485,640,716,224 3,841,354,126,363 4,398,484,776,034 4,679,394,059,368
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,468,889,740,000 1,539,509,270,000 1,539,509,270,000 3,077,657,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,468,889,740,000 1,539,509,270,000 1,539,509,270,000 3,077,657,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,717,698,286 36,717,698,286 36,717,698,286 36,717,698,286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084
5. Cổ phiếu quỹ -2,714,044,500 -79,164,500 -79,164,500 -79,164,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -54,261,183
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,979,455,222,787 2,261,759,800,139 2,819,577,413,129 1,561,874,098,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 757,700,932,000 684,390,972,000 557,814,014,790 1,068,980,980,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,221,754,290,787 1,577,368,828,139 2,261,763,398,339 492,893,118,039
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,161,605,567 2,316,028,354 1,629,065,035 2,147,304,015
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,176,330,564,524 14,806,486,673,847 14,107,380,544,096 14,651,010,884,874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.