TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,584,884,495,971 |
8,258,016,629,809 |
12,288,284,543,051 |
11,359,326,915,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
596,042,942,677 |
573,679,281,109 |
996,983,462,012 |
825,896,971,912 |
|
1. Tiền |
593,222,833,602 |
570,836,164,012 |
994,084,241,883 |
822,757,883,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,820,109,075 |
2,843,117,097 |
2,899,220,129 |
3,139,088,311 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
657,957,904,941 |
863,781,519,621 |
1,410,488,010,354 |
997,318,105,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
124,933,295,976 |
150,318,615,587 |
243,463,945,511 |
131,701,282,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
183,281,192,037 |
174,185,168,362 |
315,210,181,153 |
81,339,350,536 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
349,743,416,928 |
539,277,735,672 |
851,813,883,690 |
784,277,472,396 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,083,297,334,052 |
6,501,392,114,659 |
9,370,731,749,778 |
9,236,858,332,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,179,847,206,591 |
6,611,456,768,948 |
9,513,657,569,828 |
9,399,334,220,786 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-96,549,872,539 |
-110,064,654,289 |
-142,925,820,050 |
-162,475,887,884 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,586,314,301 |
319,163,714,420 |
510,081,320,907 |
299,253,504,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
162,268,550,764 |
183,812,549,415 |
208,179,145,656 |
212,818,341,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,987,929,637 |
135,351,165,005 |
301,899,675,251 |
86,407,163,039 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,329,833,900 |
|
2,500,000 |
28,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,409,729,846,222 |
1,918,313,934,715 |
2,518,202,130,796 |
2,748,053,628,967 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
137,722,307,972 |
160,053,109,806 |
179,685,175,407 |
191,799,300,572 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
137,722,307,972 |
160,053,109,806 |
179,685,175,407 |
191,799,300,572 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,094,471,225,564 |
1,557,770,390,122 |
2,096,122,649,031 |
2,302,571,068,260 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,072,505,587,011 |
1,531,027,949,914 |
2,069,508,181,368 |
2,276,084,573,106 |
|
- Nguyên giá |
1,575,521,686,738 |
2,137,694,039,168 |
2,784,190,122,434 |
3,131,100,586,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-503,016,099,727 |
-606,666,089,254 |
-714,681,941,066 |
-855,016,013,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,965,638,553 |
26,742,440,208 |
26,614,467,663 |
26,486,495,154 |
|
- Nguyên giá |
26,203,355,944 |
31,108,130,144 |
31,108,130,144 |
31,108,130,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,237,717,391 |
-4,365,689,936 |
-4,493,662,481 |
-4,621,634,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,208,835,000 |
66,707,585,657 |
80,420,562,147 |
69,407,880,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,208,835,000 |
66,707,585,657 |
80,420,562,147 |
69,407,880,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
120,327,477,686 |
133,782,849,130 |
161,973,744,211 |
184,275,379,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,501,986,760 |
106,759,573,995 |
123,544,885,549 |
96,756,137,192 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,309,974,508 |
22,012,930,858 |
35,923,686,526 |
87,519,242,076 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,515,516,418 |
5,010,344,277 |
2,505,172,136 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,994,614,342,193 |
10,176,330,564,524 |
14,806,486,673,847 |
14,107,380,544,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,896,390,269,275 |
6,690,689,848,300 |
10,965,132,547,484 |
9,708,895,768,062 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,896,390,269,275 |
6,690,689,848,300 |
10,965,132,547,484 |
9,708,895,768,062 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,009,407,291,260 |
2,670,291,210,357 |
4,683,330,544,070 |
2,989,834,818,054 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,954,565,608 |
22,167,361,604 |
28,752,778,956 |
17,199,111,824 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
136,107,845,844 |
118,406,530,873 |
105,532,347,647 |
174,348,294,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
66,402,521,337 |
74,779,548,032 |
91,329,782,829 |
86,335,490,235 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
529,022,153,237 |
726,489,568,634 |
903,458,117,123 |
834,413,037,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
309,399,129,849 |
249,685,093,678 |
322,064,742,074 |
256,741,898,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,791,414,070,369 |
2,794,183,917,667 |
4,788,991,746,757 |
5,308,039,355,078 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
27,732,691,771 |
29,736,617,455 |
36,722,488,028 |
37,033,763,497 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,098,224,072,918 |
3,485,640,716,224 |
3,841,354,126,363 |
4,398,484,776,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,098,224,072,918 |
3,485,640,716,224 |
3,841,354,126,363 |
4,398,484,776,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,468,889,740,000 |
1,468,889,740,000 |
1,539,509,270,000 |
1,539,509,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,468,889,740,000 |
1,468,889,740,000 |
1,539,509,270,000 |
1,539,509,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,608,094,500 |
-2,714,044,500 |
-79,164,500 |
-79,164,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,592,148,348,555 |
1,979,455,222,787 |
2,261,759,800,139 |
2,819,577,413,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
757,700,932,000 |
757,700,932,000 |
684,390,972,000 |
557,814,014,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
834,447,416,555 |
1,221,754,290,787 |
1,577,368,828,139 |
2,261,763,398,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,945,886,493 |
2,161,605,567 |
2,316,028,354 |
1,629,065,035 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,994,614,342,193 |
10,176,330,564,524 |
14,806,486,673,847 |
14,107,380,544,096 |
|