TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
6,779,189,473,814 |
6,584,884,495,971 |
8,258,016,629,809 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
428,430,307,675 |
596,042,942,677 |
573,679,281,109 |
|
1. Tiền |
|
425,646,339,388 |
593,222,833,602 |
570,836,164,012 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,783,968,287 |
2,820,109,075 |
2,843,117,097 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
545,036,989,515 |
657,957,904,941 |
863,781,519,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
74,935,032,147 |
124,933,295,976 |
150,318,615,587 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
134,035,455,294 |
183,281,192,037 |
174,185,168,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
336,066,502,074 |
349,743,416,928 |
539,277,735,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,578,492,378,888 |
5,083,297,334,052 |
6,501,392,114,659 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
5,667,166,715,800 |
5,179,847,206,591 |
6,611,456,768,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-88,674,336,912 |
-96,549,872,539 |
-110,064,654,289 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
227,229,797,736 |
247,586,314,301 |
319,163,714,420 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
120,568,099,564 |
162,268,550,764 |
183,812,549,415 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
106,658,698,172 |
81,987,929,637 |
135,351,165,005 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,000,000 |
3,329,833,900 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,185,713,866,106 |
1,409,729,846,222 |
1,918,313,934,715 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
120,385,282,497 |
137,722,307,972 |
160,053,109,806 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
120,385,282,497 |
137,722,307,972 |
160,053,109,806 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
912,225,912,563 |
1,094,471,225,564 |
1,557,770,390,122 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
890,132,301,465 |
1,072,505,587,011 |
1,531,027,949,914 |
|
- Nguyên giá |
|
1,313,354,006,890 |
1,575,521,686,738 |
2,137,694,039,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-423,221,705,425 |
-503,016,099,727 |
-606,666,089,254 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
22,093,611,098 |
21,965,638,553 |
26,742,440,208 |
|
- Nguyên giá |
|
26,203,355,944 |
26,203,355,944 |
31,108,130,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,109,744,846 |
-4,237,717,391 |
-4,365,689,936 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
48,999,428,631 |
57,208,835,000 |
66,707,585,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
48,999,428,631 |
57,208,835,000 |
66,707,585,657 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
104,103,242,415 |
120,327,477,686 |
133,782,849,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
76,347,686,474 |
93,501,986,760 |
106,759,573,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
17,734,867,382 |
19,309,974,508 |
22,012,930,858 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
10,020,688,559 |
7,515,516,418 |
5,010,344,277 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
7,964,903,339,920 |
7,994,614,342,193 |
10,176,330,564,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,063,479,339,231 |
4,896,390,269,275 |
6,690,689,848,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
5,063,479,339,231 |
4,896,390,269,275 |
6,690,689,848,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,156,072,549,761 |
2,009,407,291,260 |
2,670,291,210,357 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
23,589,037,429 |
21,954,565,608 |
22,167,361,604 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
114,861,019,570 |
136,107,845,844 |
118,406,530,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
55,286,790,105 |
66,402,521,337 |
74,779,548,032 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
356,598,366,136 |
529,022,153,237 |
726,489,568,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
327,185,872,971 |
309,399,129,849 |
249,685,093,678 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,998,828,634,726 |
1,791,414,070,369 |
2,794,183,917,667 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
26,107,068,533 |
27,732,691,771 |
29,736,617,455 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
4,950,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,901,424,000,689 |
3,098,224,072,918 |
3,485,640,716,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,901,424,000,689 |
3,098,224,072,918 |
3,485,640,716,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,468,889,740,000 |
1,468,889,740,000 |
1,468,889,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,468,889,740,000 |
1,468,889,740,000 |
1,468,889,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
36,717,698,286 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,608,094,500 |
-2,608,094,500 |
-2,714,044,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,395,420,973,918 |
1,592,148,348,555 |
1,979,455,222,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
977,630,195,800 |
757,700,932,000 |
757,700,932,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
417,790,778,118 |
834,447,416,555 |
1,221,754,290,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,873,188,901 |
1,945,886,493 |
2,161,605,567 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
7,964,903,339,920 |
7,994,614,342,193 |
10,176,330,564,524 |
|