MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,909,084,643,229 2,837,686,622,393 12,288,142,407,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 304,733,768,468 212,920,620,191 996,983,462,012
1. Tiền 109,285,768,468 210,211,076,663 994,084,241,883
2. Các khoản tương đương tiền 195,448,000,000 2,709,543,528 2,899,220,129
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247,310,873,457 296,735,549,237 1,410,642,874,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,767,842,810 44,481,521,771 243,463,945,511
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,945,761,587 90,846,398,087 315,210,181,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,597,269,060 161,407,629,379 851,968,747,908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,288,949,605,087 2,195,306,348,135 9,370,731,749,778
1. Hàng tồn kho 1,304,678,340,679 2,253,516,929,935 9,513,657,569,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,728,735,592 -58,210,581,800 -142,925,820,050
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,090,396,217 132,724,104,830 509,784,320,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,512,602,907 77,713,718,762 207,882,145,656
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,623,166,927 49,618,196,518 301,899,675,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 175,000,000 2,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,954,626,383 5,217,189,550
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 322,791,455,377 569,512,868,791 2,566,120,825,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,685,175,407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,685,175,407
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 275,039,772,239 434,419,261,598 2,096,423,249,031
1. Tài sản cố định hữu hình 258,932,882,518 388,331,224,087 2,069,808,781,368
- Nguyên giá 331,600,123,583 558,482,010,906 2,784,487,122,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,667,241,065 -170,150,786,819 -714,678,341,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,054,241,383 23,027,313,235 26,614,467,663
- Nguyên giá 7,288,070,044 26,151,751,644 31,108,130,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,233,828,661 -3,124,438,409 -4,493,662,481
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,420,562,147
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,052,648,338 23,060,724,276 80,420,562,147
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,053,250,242 112,547,057,929 209,591,839,137
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,395,418,925 25,459,480,409 123,544,885,549
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,460,321,830 12,806,327,995 83,541,781,452
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,505,172,136
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,231,876,098,606 3,407,199,491,184 14,854,263,232,991
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,407,239,941,555 1,923,190,326,673 11,012,905,506,628
I. Nợ ngắn hạn 1,407,239,941,555 1,923,190,326,673 11,012,905,506,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 693,539,029,504 981,794,284,232 4,680,038,863,685
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,565,912,107 8,353,792,068 20,044,459,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,241,128,747 57,948,259,321 152,824,005,918
4. Phải trả người lao động 4,500,364,725 344,502,084 91,329,782,829
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 94,070,205,539 191,807,973,852 903,458,117,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 334,546,042,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,788,991,746,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,818,779,201 36,722,488,028
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,950,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,818,779,201
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,818,779,201
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 800,283,880,305 1,474,956,147,637 3,841,357,726,363
I. Vốn chủ sở hữu 800,283,880,305 1,474,956,147,637 3,841,357,726,363
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,567,040,000 1,119,567,790,000 1,539,509,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,539,509,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 151,578,368,286 36,717,698,286 36,717,698,286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,130,494,084 1,130,494,084 1,130,494,084
5. Cổ phiếu quỹ -300,394,500 -79,164,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 538,007,977,935 317,840,559,767 2,261,763,398,339
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 684,390,972,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,577,372,426,339
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,316,030,154
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,231,876,098,606 3,407,199,491,184 14,854,263,232,991
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.