TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,909,084,643,229 |
2,837,686,622,393 |
|
12,288,142,407,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
304,733,768,468 |
212,920,620,191 |
|
996,983,462,012 |
|
1. Tiền |
109,285,768,468 |
210,211,076,663 |
|
994,084,241,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
195,448,000,000 |
2,709,543,528 |
|
2,899,220,129 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
247,310,873,457 |
296,735,549,237 |
|
1,410,642,874,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,767,842,810 |
44,481,521,771 |
|
243,463,945,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,945,761,587 |
90,846,398,087 |
|
315,210,181,153 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,597,269,060 |
161,407,629,379 |
|
851,968,747,908 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,288,949,605,087 |
2,195,306,348,135 |
|
9,370,731,749,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,304,678,340,679 |
2,253,516,929,935 |
|
9,513,657,569,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,728,735,592 |
-58,210,581,800 |
|
-142,925,820,050 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,090,396,217 |
132,724,104,830 |
|
509,784,320,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,512,602,907 |
77,713,718,762 |
|
207,882,145,656 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,623,166,927 |
49,618,196,518 |
|
301,899,675,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
175,000,000 |
|
2,500,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,954,626,383 |
5,217,189,550 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
322,791,455,377 |
569,512,868,791 |
|
2,566,120,825,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
179,685,175,407 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
179,685,175,407 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,039,772,239 |
434,419,261,598 |
|
2,096,423,249,031 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
258,932,882,518 |
388,331,224,087 |
|
2,069,808,781,368 |
|
- Nguyên giá |
331,600,123,583 |
558,482,010,906 |
|
2,784,487,122,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,667,241,065 |
-170,150,786,819 |
|
-714,678,341,066 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,054,241,383 |
23,027,313,235 |
|
26,614,467,663 |
|
- Nguyên giá |
7,288,070,044 |
26,151,751,644 |
|
31,108,130,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,233,828,661 |
-3,124,438,409 |
|
-4,493,662,481 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
80,420,562,147 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,052,648,338 |
23,060,724,276 |
|
80,420,562,147 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,053,250,242 |
112,547,057,929 |
|
209,591,839,137 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,395,418,925 |
25,459,480,409 |
|
123,544,885,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,460,321,830 |
12,806,327,995 |
|
83,541,781,452 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
2,505,172,136 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,231,876,098,606 |
3,407,199,491,184 |
|
14,854,263,232,991 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,407,239,941,555 |
1,923,190,326,673 |
|
11,012,905,506,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,407,239,941,555 |
1,923,190,326,673 |
|
11,012,905,506,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
693,539,029,504 |
981,794,284,232 |
|
4,680,038,863,685 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,565,912,107 |
8,353,792,068 |
|
20,044,459,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,241,128,747 |
57,948,259,321 |
|
152,824,005,918 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,500,364,725 |
344,502,084 |
|
91,329,782,829 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
94,070,205,539 |
191,807,973,852 |
|
903,458,117,123 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
334,546,042,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,788,991,746,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
10,818,779,201 |
|
36,722,488,028 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
4,950,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,818,779,201 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
10,818,779,201 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
800,283,880,305 |
1,474,956,147,637 |
|
3,841,357,726,363 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
800,283,880,305 |
1,474,956,147,637 |
|
3,841,357,726,363 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,567,040,000 |
1,119,567,790,000 |
|
1,539,509,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,539,509,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
151,578,368,286 |
36,717,698,286 |
|
36,717,698,286 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,130,494,084 |
1,130,494,084 |
|
1,130,494,084 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-300,394,500 |
|
-79,164,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
538,007,977,935 |
317,840,559,767 |
|
2,261,763,398,339 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
684,390,972,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,577,372,426,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
2,316,030,154 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,231,876,098,606 |
3,407,199,491,184 |
|
14,854,263,232,991 |
|