MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,409,815,161,260 3,482,789,376,696 3,708,800,561,309 3,264,057,545,650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 148,959,817 617,090,724 1,360,581,177 40,385,105
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,409,666,201,443 3,482,172,285,972 3,707,439,980,132 3,264,017,160,545
4. Giá vốn hàng bán 2,433,630,625,751 2,447,940,336,730 2,689,243,630,093 2,365,830,511,991
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 976,035,575,692 1,034,231,949,242 1,018,196,350,039 898,186,648,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 151,666,154,182 101,884,068,073 184,873,271,837 87,005,111,961
7. Chi phí tài chính 149,790,880,051 154,276,214,912 191,913,297,216 122,251,130,239
- Trong đó: Chi phí lãi vay 139,581,115,153 132,435,514,875 115,311,880,541 110,676,554,956
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 39,679,826,703 34,538,666,037 499,597,605,656 39,693,054,685
9. Chi phí bán hàng 22,091,829,708 29,402,226,981 34,500,298,192 29,967,867,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 251,386,678,274 235,938,408,628 377,920,495,815 238,185,323,913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 744,112,168,544 751,037,832,831 1,098,333,136,309 634,480,493,097
12. Thu nhập khác 114,674,222,977 105,263,727,617 199,969,685,675 147,044,785,020
13. Chi phí khác 19,430,115,074 26,074,136,459 34,883,213,843 7,092,419,403
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 95,244,107,903 79,189,591,158 165,086,471,832 139,952,365,617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 839,356,276,447 830,227,423,989 1,263,419,608,141 774,432,858,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 115,087,374,569 103,421,008,658 105,204,349,800 89,515,709,870
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -169,343,513 -540,838,004 21,930,323,894 -3,942,334,676
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 724,438,245,391 727,347,253,335 1,136,284,934,447 688,859,483,520
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 375,374,819,787 479,829,369,329 786,691,080,449 554,262,463,433
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 349,063,425,604 247,517,884,006 349,593,853,998 134,597,020,087
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.