1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,409,815,161,260 |
3,482,789,376,696 |
3,708,800,561,309 |
3,264,057,545,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
148,959,817 |
617,090,724 |
1,360,581,177 |
40,385,105 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,409,666,201,443 |
3,482,172,285,972 |
3,707,439,980,132 |
3,264,017,160,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,433,630,625,751 |
2,447,940,336,730 |
2,689,243,630,093 |
2,365,830,511,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
976,035,575,692 |
1,034,231,949,242 |
1,018,196,350,039 |
898,186,648,554 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
151,666,154,182 |
101,884,068,073 |
184,873,271,837 |
87,005,111,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
149,790,880,051 |
154,276,214,912 |
191,913,297,216 |
122,251,130,239 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
139,581,115,153 |
132,435,514,875 |
115,311,880,541 |
110,676,554,956 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
39,679,826,703 |
34,538,666,037 |
499,597,605,656 |
39,693,054,685 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,091,829,708 |
29,402,226,981 |
34,500,298,192 |
29,967,867,951 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
251,386,678,274 |
235,938,408,628 |
377,920,495,815 |
238,185,323,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
744,112,168,544 |
751,037,832,831 |
1,098,333,136,309 |
634,480,493,097 |
|
12. Thu nhập khác |
114,674,222,977 |
105,263,727,617 |
199,969,685,675 |
147,044,785,020 |
|
13. Chi phí khác |
19,430,115,074 |
26,074,136,459 |
34,883,213,843 |
7,092,419,403 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
95,244,107,903 |
79,189,591,158 |
165,086,471,832 |
139,952,365,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
839,356,276,447 |
830,227,423,989 |
1,263,419,608,141 |
774,432,858,714 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
115,087,374,569 |
103,421,008,658 |
105,204,349,800 |
89,515,709,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-169,343,513 |
-540,838,004 |
21,930,323,894 |
-3,942,334,676 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
724,438,245,391 |
727,347,253,335 |
1,136,284,934,447 |
688,859,483,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
375,374,819,787 |
479,829,369,329 |
786,691,080,449 |
554,262,463,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
349,063,425,604 |
247,517,884,006 |
349,593,853,998 |
134,597,020,087 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|