1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,352,843,633 |
190,280,904,454 |
196,934,039,185 |
160,177,631,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,352,843,633 |
190,280,904,454 |
196,934,039,185 |
160,177,631,537 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,051,619,787 |
176,414,934,974 |
189,593,817,324 |
148,265,885,492 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,301,223,846 |
13,865,969,480 |
7,340,221,861 |
11,911,746,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,139,736,572 |
66,815,741,387 |
53,230,682,143 |
4,074,181,852 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,347,324,002 |
3,420,752,677 |
2,220,749,678 |
1,836,064,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,490,593,337 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,996,085,455 |
1,443,819,309 |
3,653,389,922 |
1,777,232,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,042,381,597 |
11,048,131,975 |
3,594,966,987 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,606,957,624 |
67,774,757,284 |
43,648,632,429 |
8,777,663,662 |
|
12. Thu nhập khác |
406,795 |
874,643 |
902,579 |
633,229 |
|
13. Chi phí khác |
381,434 |
277,626,246 |
268,635 |
138,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,361 |
-276,751,603 |
633,944 |
494,989 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,606,982,985 |
67,498,005,681 |
43,649,266,373 |
8,778,158,651 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,264,448,487 |
1,529,454,897 |
-1,193,619,385 |
1,755,631,730 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,342,534,498 |
65,968,550,784 |
44,842,885,758 |
7,022,526,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,342,534,498 |
65,968,550,784 |
44,842,885,758 |
7,022,526,921 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
660 |
448 |
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|