MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 183,352,843,633 190,280,904,454 196,934,039,185 160,177,631,537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 183,352,843,633 190,280,904,454 196,934,039,185 160,177,631,537
4. Giá vốn hàng bán 164,051,619,787 176,414,934,974 189,593,817,324 148,265,885,492
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,301,223,846 13,865,969,480 7,340,221,861 11,911,746,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,139,736,572 66,815,741,387 53,230,682,143 4,074,181,852
7. Chi phí tài chính 1,347,324,002 3,420,752,677 2,220,749,678 1,836,064,339
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,490,593,337
9. Chi phí bán hàng 6,996,085,455 1,443,819,309 3,653,389,922 1,777,232,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,042,381,597 11,048,131,975 3,594,966,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,606,957,624 67,774,757,284 43,648,632,429 8,777,663,662
12. Thu nhập khác 406,795 874,643 902,579 633,229
13. Chi phí khác 381,434 277,626,246 268,635 138,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,361 -276,751,603 633,944 494,989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,606,982,985 67,498,005,681 43,649,266,373 8,778,158,651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,264,448,487 1,529,454,897 -1,193,619,385 1,755,631,730
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,342,534,498 65,968,550,784 44,842,885,758 7,022,526,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,342,534,498 65,968,550,784 44,842,885,758 7,022,526,921
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 153 660 448 70
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.