TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
552,467,212,026 |
636,569,186,904 |
607,885,868,010 |
519,754,834,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,605,370,178 |
10,605,593,437 |
100,227,383,534 |
40,454,188,227 |
|
1. Tiền |
35,605,370,178 |
10,605,593,437 |
54,227,383,534 |
40,454,188,227 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
46,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
178,372,545,941 |
178,372,545,941 |
132,372,545,941 |
215,758,382,385 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,709,700 |
3,709,700 |
3,709,700 |
3,709,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
178,368,836,241 |
178,368,836,241 |
132,368,836,241 |
215,754,672,685 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
208,413,802,298 |
268,619,912,038 |
218,020,109,799 |
119,608,218,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,483,536,719 |
42,917,136,199 |
49,507,731,254 |
41,330,193,584 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,593,479,703 |
60,835,221,861 |
2,737,350,478 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
169,242,767,079 |
168,961,057,105 |
170,467,625,783 |
82,956,778,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,484,367,933 |
-4,692,597,716 |
-4,692,597,716 |
-4,678,754,028 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
578,386,730 |
599,094,589 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,740,814,268 |
170,180,198,963 |
148,995,311,103 |
137,161,082,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,789,177,309 |
170,228,562,004 |
149,993,881,456 |
138,159,653,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-48,363,041 |
-48,363,041 |
-998,570,353 |
-998,570,353 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,334,679,341 |
8,790,936,525 |
8,270,517,633 |
6,772,962,647 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
329,912,145 |
414,135,399 |
127,358,455 |
202,266,829 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,949,705,568 |
2,146,552,553 |
2,749,238,713 |
1,135,070,712 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,055,061,628 |
6,230,248,573 |
5,393,920,465 |
5,435,625,106 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
912,646,528,666 |
827,722,470,315 |
828,623,587,042 |
877,969,293,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,313,144,804 |
16,313,144,804 |
106,330,727,804 |
54,974,925,650 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
100,000,000,000 |
48,254,166,667 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,313,144,804 |
6,313,144,804 |
6,330,727,804 |
6,720,758,983 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
194,271,068,870 |
184,463,287,408 |
177,261,436,674 |
169,520,002,235 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,191,370,289 |
169,393,944,911 |
164,755,063,587 |
160,062,332,660 |
|
- Nguyên giá |
361,068,317,425 |
362,328,177,425 |
365,809,164,137 |
369,338,413,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-184,876,947,136 |
-192,934,232,514 |
-201,054,100,550 |
-209,276,080,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,079,698,581 |
15,069,342,497 |
12,506,373,087 |
9,457,669,575 |
|
- Nguyên giá |
230,515,500,886 |
230,515,500,886 |
230,975,670,036 |
230,975,670,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,435,802,305 |
-215,446,158,389 |
-218,469,296,949 |
-221,518,000,461 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,521,252,572 |
5,380,919,580 |
5,240,586,588 |
5,100,253,596 |
|
- Nguyên giá |
11,298,963,663 |
11,298,963,663 |
11,298,963,663 |
11,298,963,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,777,711,091 |
-5,918,044,083 |
-6,058,377,075 |
-6,198,710,067 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,383,398,550 |
10,772,727 |
815,832,294 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,383,398,550 |
10,772,727 |
815,832,294 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
463,470,234,218 |
387,775,315,318 |
298,275,315,318 |
407,410,085,718 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
37,600,000,000 |
37,650,000,000 |
38,150,000,000 |
39,350,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
425,848,469,700 |
425,848,469,700 |
335,848,469,700 |
425,848,469,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,764,518 |
21,764,518 |
21,764,518 |
21,764,518 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-75,744,918,900 |
-75,744,918,900 |
-72,810,148,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
233,070,828,202 |
232,406,404,655 |
241,504,747,931 |
240,148,193,698 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
232,627,118,309 |
231,962,694,762 |
241,061,038,038 |
239,704,483,805 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
443,709,893 |
443,709,893 |
443,709,893 |
443,709,893 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,465,113,740,692 |
1,464,291,657,219 |
1,436,509,455,052 |
1,397,724,127,545 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
290,156,762,411 |
368,664,557,471 |
334,757,570,584 |
289,224,783,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
288,856,553,479 |
367,162,591,518 |
333,203,141,538 |
287,522,703,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,721,404,674 |
15,141,889,476 |
12,083,054,229 |
4,392,463,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,500,830,849 |
1,638,498,703 |
1,173,095,081 |
65,700,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,549,551,860 |
2,970,154,004 |
7,455,476,221 |
4,648,639,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,982,953,886 |
2,222,018,886 |
4,560,359,886 |
3,325,313,886 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,003,557,949 |
3,649,892,949 |
3,529,353,319 |
2,276,360,373 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,443,596,205 |
60,760,241,558 |
808,873,322 |
1,566,922,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
255,733,522,633 |
275,187,031,892 |
298,100,065,430 |
270,600,671,594 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,921,135,423 |
5,592,864,050 |
5,492,864,050 |
646,631,396 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,300,208,932 |
1,501,965,953 |
1,554,429,046 |
1,702,080,912 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
235,251,000 |
235,251,000 |
255,251,000 |
255,251,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,064,957,932 |
1,266,714,953 |
1,299,178,046 |
1,446,829,912 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,174,956,978,281 |
1,095,627,099,748 |
1,101,751,884,468 |
1,108,499,343,616 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,174,956,978,281 |
1,095,627,099,748 |
1,101,751,884,468 |
1,108,499,343,616 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,876,426,072 |
83,876,426,072 |
83,876,426,072 |
83,876,426,072 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,080,552,209 |
11,750,673,676 |
17,875,458,396 |
24,622,917,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,287,916,675 |
-45,537,242,999 |
-39,412,458,279 |
-5,900,566,198 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,792,635,534 |
57,287,916,675 |
57,287,916,675 |
30,523,483,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,465,113,740,692 |
1,464,291,657,219 |
1,436,509,455,052 |
1,397,724,127,545 |
|