MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 495,810,277,146 497,005,539,036 450,262,138,915 376,749,475,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,055,876,784 49,499,881,766 124,870,608,861 98,555,640,079
1. Tiền 28,055,876,784 49,499,881,766 84,870,608,861 58,555,640,079
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107,688,067,471 83,878,067,471 90,641,042,519 41,164,249,205
1. Chứng khoán kinh doanh 3,709,700 3,709,700 3,709,700 3,709,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107,684,357,771 83,874,357,771 90,637,332,819 41,160,539,505
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,232,672,163 272,391,057,670 141,689,609,315 142,027,888,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,953,530,264 60,011,508,905 56,225,324,387 62,882,027,591
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,613,761,007 14,224,672,868 14,511,035,414 4,217,461,418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 100,000,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,972,373,248 97,461,868,253 71,016,133,141 74,991,282,799
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -209,361,255 -209,361,255
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 693,007,644 693,007,644 146,477,628 146,477,628
IV. Hàng tồn kho 103,585,016,955 91,236,532,129 88,513,202,699 90,407,377,669
1. Hàng tồn kho 103,585,016,955 91,236,532,129 92,490,142,572 94,384,317,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,976,939,873 -3,976,939,873
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,248,643,773 4,547,675,521 4,594,320,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,248,643,773 2,871,981,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,547,675,521 1,722,338,621
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,031,814,700,293 1,016,438,394,183 1,030,340,445,315 1,123,233,384,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 822,389,406 822,389,406 100,904,610,701 102,090,848,701
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 822,389,406 822,389,406 904,610,701 2,090,848,701
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,185,860,793 245,340,428,912 237,352,196,418 232,661,843,053
1. Tài sản cố định hữu hình 206,662,160,203 200,665,608,677 194,952,565,629 193,111,092,619
- Nguyên giá 315,472,081,104 316,196,594,084 317,198,866,811 321,593,063,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,809,920,901 -115,530,985,407 -122,246,301,182 -128,481,970,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,523,700,590 44,674,820,235 42,399,630,789 39,550,750,434
- Nguyên giá 228,297,564,886 228,297,564,886 228,871,255,795 228,871,255,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,773,864,296 -183,622,744,651 -186,471,625,006 -189,320,505,361
III. Bất động sản đầu tư 5,262,859,864 5,080,995,118 6,033,138,142 5,852,798,518
- Nguyên giá 9,214,409,662 9,214,409,662 10,377,494,554 10,377,494,554
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,951,549,798 -4,133,414,544 -4,344,356,412 -4,524,696,036
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,869,818,087 77,649,323,275 42,014,155,385 44,917,271,358
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,869,818,087 77,649,323,275 42,014,155,385 44,917,271,358
V. Đầu tư tài chính dài hạn 568,829,984,218 560,670,622,963 476,219,984,218 530,469,984,218
1. Đầu tư vào công ty con 10,953,000,000 13,003,000,000 14,153,000,000 18,403,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 335,848,469,700 335,848,469,700 425,848,469,700 425,848,469,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,028,514,518 90,028,514,518 28,514,518 28,514,518
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -209,361,255
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 132,000,000,000 122,000,000,000 36,190,000,000 86,190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 127,843,787,925 126,874,634,509 167,816,360,451 207,240,638,324
1. Chi phí trả trước dài hạn 127,400,078,032 126,430,924,616 167,372,650,558 206,796,928,431
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 443,709,893 443,709,893 443,709,893 443,709,893
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,527,624,977,439 1,513,443,933,219 1,480,602,584,230 1,499,982,859,643
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 362,232,932,329 365,683,642,753 330,075,853,879 335,823,412,436
I. Nợ ngắn hạn 361,499,938,923 364,800,649,347 328,866,860,473 334,614,419,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 137,991,449,368 109,354,317,435 118,671,575,120 133,418,331,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,829,775,373 68,916,759,680 80,421,940,833 77,586,633,559
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,989,261,149 197,871,095 7,967,153,105 6,474,561,056
4. Phải trả người lao động 7,396,325,921 11,077,602,921 7,186,387,921 7,514,052,921
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,463,726,375 6,326,745,213 1,570,922,596 2,410,735,244
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 968,996,757 1,004,529,047 924,778,825 757,851,216
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 160,463,420,399 145,147,673,441 99,297,298,928 96,275,529,029
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,396,983,581 22,775,150,515 12,826,803,145 10,176,724,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 732,993,406 882,993,406 1,208,993,406 1,208,993,406
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 31,564,000 181,564,000 507,564,000 507,564,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 701,429,406 701,429,406 701,429,406 701,429,406
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,165,392,045,110 1,147,760,290,466 1,150,526,730,351 1,164,159,447,207
I. Vốn chủ sở hữu 1,165,392,045,110 1,147,760,290,466 1,150,526,730,351 1,164,159,447,207
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,676,176,727 50,036,870,809 49,225,846,003 49,225,846,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,715,868,383 97,703,419,657 101,300,884,348 114,933,601,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,338,766,887 86,139,942,379 7,022,526,921 20,655,243,777
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,377,101,496 11,563,477,278 94,278,357,427 94,278,357,427
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,527,624,977,439 1,513,443,933,219 1,480,602,584,230 1,499,982,859,643
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.