MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,091,930,068 80,552,965,939 65,666,013,276 72,383,600,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,142,833,922 981,236,270 8,476,590,543 12,390,168,959
1. Tiền 1,142,833,922 981,236,270 8,476,590,543 2,390,168,959
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,986,840,601 55,820,375,478 35,194,000,962 39,352,385,766
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,874,538,271 54,467,064,657 34,194,742,363 38,941,103,185
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 204,059,000 799,868,300 419,005,924 107,710,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 968,800,809 614,000,000 640,810,154 364,129,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,557,479 -60,557,479 -60,557,479 -60,557,479
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,734,837,825 5,557,683,739 3,743,805,429 2,248,842,319
1. Hàng tồn kho 2,734,837,825 5,557,683,739 3,743,805,429 2,248,842,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 227,417,720 193,670,452 251,616,342 392,203,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 227,417,720 193,670,452 251,616,342 259,557,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 132,646,525
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,229,984,540 40,083,984,159 39,591,243,474 42,030,474,328
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,137,155,600 39,873,069,480 39,032,426,618 41,644,204,505
1. Tài sản cố định hữu hình 11,443,538,742 12,838,824,450 12,657,553,416 9,984,630,904
- Nguyên giá 50,803,432,633 55,335,570,815 58,660,934,451 59,809,967,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,359,893,891 -42,496,746,365 -46,003,381,035 -49,825,336,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,693,616,858 27,034,245,030 26,374,873,202 31,659,573,601
- Nguyên giá 30,990,476,000 30,990,476,000 30,990,476,000 37,018,708,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,296,859,142 -3,956,230,970 -4,615,602,798 -5,359,134,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,468,997 272,801,069
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,468,997 272,801,069
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 92,828,940 94,445,682 286,015,787 386,269,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,828,940 94,445,682 286,015,787 386,269,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 126,321,914,608 120,636,950,098 105,257,256,750 114,414,074,914
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,255,688,425 21,905,064,237 10,142,928,615 14,801,102,166
I. Nợ ngắn hạn 24,255,688,425 21,905,064,237 10,142,928,615 14,801,102,166
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,214,116,025 7,968,976,820 1,408,864,600 1,438,618,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,463,972,496 763,600,000 2,763,009,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,578,331,036 3,609,163,728 4,185,902,969 3,422,082,366
4. Phải trả người lao động 6,500,000,000 374,479,000 4,143,407,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 79,090,909
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,263,882 7,521,960 31,895,760 1,007,226,408
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,316,297,416 4,085,744,860
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,148,707,570 5,859,177,869 3,673,574,377 1,526,757,099
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,066,226,183 98,731,885,861 95,114,328,135 99,612,972,748
I. Vốn chủ sở hữu 102,066,226,183 98,731,885,861 95,114,328,135 99,612,972,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,000,000,000 54,000,000,000 54,000,000,000 54,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,000,000,000 54,000,000,000 54,000,000,000 54,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 34,413,500 34,413,500 34,413,500 34,413,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,113,820,349 31,540,931,545 33,050,561,635 33,050,561,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,917,992,334 13,156,540,816 8,029,353,000 12,527,997,613
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,180,741,304 10,296,300,897 6,308,592,722 11,347,237,335
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,737,251,030 2,860,239,919 1,720,760,278 1,180,760,278
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 126,321,914,608 120,636,950,098 105,257,256,750 114,414,074,914
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.