TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,091,930,068 |
80,552,965,939 |
65,666,013,276 |
72,383,600,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,142,833,922 |
981,236,270 |
8,476,590,543 |
12,390,168,959 |
|
1. Tiền |
1,142,833,922 |
981,236,270 |
8,476,590,543 |
2,390,168,959 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,986,840,601 |
55,820,375,478 |
35,194,000,962 |
39,352,385,766 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,874,538,271 |
54,467,064,657 |
34,194,742,363 |
38,941,103,185 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
204,059,000 |
799,868,300 |
419,005,924 |
107,710,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
968,800,809 |
614,000,000 |
640,810,154 |
364,129,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,557,479 |
-60,557,479 |
-60,557,479 |
-60,557,479 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,734,837,825 |
5,557,683,739 |
3,743,805,429 |
2,248,842,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,734,837,825 |
5,557,683,739 |
3,743,805,429 |
2,248,842,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
227,417,720 |
193,670,452 |
251,616,342 |
392,203,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
227,417,720 |
193,670,452 |
251,616,342 |
259,557,017 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
132,646,525 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,229,984,540 |
40,083,984,159 |
39,591,243,474 |
42,030,474,328 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,137,155,600 |
39,873,069,480 |
39,032,426,618 |
41,644,204,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,443,538,742 |
12,838,824,450 |
12,657,553,416 |
9,984,630,904 |
|
- Nguyên giá |
50,803,432,633 |
55,335,570,815 |
58,660,934,451 |
59,809,967,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,359,893,891 |
-42,496,746,365 |
-46,003,381,035 |
-49,825,336,180 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,693,616,858 |
27,034,245,030 |
26,374,873,202 |
31,659,573,601 |
|
- Nguyên giá |
30,990,476,000 |
30,990,476,000 |
30,990,476,000 |
37,018,708,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,296,859,142 |
-3,956,230,970 |
-4,615,602,798 |
-5,359,134,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
116,468,997 |
272,801,069 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
116,468,997 |
272,801,069 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
92,828,940 |
94,445,682 |
286,015,787 |
386,269,823 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,828,940 |
94,445,682 |
286,015,787 |
386,269,823 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
126,321,914,608 |
120,636,950,098 |
105,257,256,750 |
114,414,074,914 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,255,688,425 |
21,905,064,237 |
10,142,928,615 |
14,801,102,166 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,255,688,425 |
21,905,064,237 |
10,142,928,615 |
14,801,102,166 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,214,116,025 |
7,968,976,820 |
1,408,864,600 |
1,438,618,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,463,972,496 |
|
763,600,000 |
2,763,009,912 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,578,331,036 |
3,609,163,728 |
4,185,902,969 |
3,422,082,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,500,000,000 |
374,479,000 |
|
4,143,407,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
79,090,909 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,263,882 |
7,521,960 |
31,895,760 |
1,007,226,408 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,316,297,416 |
4,085,744,860 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,148,707,570 |
5,859,177,869 |
3,673,574,377 |
1,526,757,099 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
102,066,226,183 |
98,731,885,861 |
95,114,328,135 |
99,612,972,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
102,066,226,183 |
98,731,885,861 |
95,114,328,135 |
99,612,972,748 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
34,413,500 |
34,413,500 |
34,413,500 |
34,413,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,113,820,349 |
31,540,931,545 |
33,050,561,635 |
33,050,561,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,917,992,334 |
13,156,540,816 |
8,029,353,000 |
12,527,997,613 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,180,741,304 |
10,296,300,897 |
6,308,592,722 |
11,347,237,335 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,737,251,030 |
2,860,239,919 |
1,720,760,278 |
1,180,760,278 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
126,321,914,608 |
120,636,950,098 |
105,257,256,750 |
114,414,074,914 |
|