1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
990,583,233,741 |
1,133,424,003,645 |
1,013,064,078,335 |
1,294,537,981,133 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,765,162,936 |
4,164,035,522 |
284,643,217 |
555,929,013 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
987,818,070,805 |
1,129,259,968,123 |
1,012,779,435,118 |
1,293,982,052,120 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
932,345,147,918 |
1,061,630,967,397 |
952,338,661,046 |
1,221,418,514,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,472,922,887 |
67,629,000,726 |
60,440,774,072 |
72,563,537,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,681,510,931 |
2,011,970,698 |
1,705,822,627 |
1,160,817,975 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,116,042,058 |
22,501,159,276 |
22,521,824,716 |
22,822,401,878 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,010,243,462 |
22,408,259,301 |
22,346,861,644 |
22,731,905,928 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,172,952,698 |
25,120,060,049 |
21,070,754,463 |
14,806,940,634 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,679,316,655 |
12,354,484,509 |
9,698,057,400 |
20,360,045,382 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,186,122,407 |
9,665,267,590 |
8,855,960,120 |
15,734,967,765 |
|
12. Thu nhập khác |
9,780,515 |
135,755,650 |
121,389,693 |
626,313,920 |
|
13. Chi phí khác |
114,821,131 |
146,743,275 |
27,475,900 |
68,996,578 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-105,040,616 |
-10,987,625 |
93,913,793 |
557,317,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,081,081,791 |
9,654,279,965 |
8,949,873,913 |
16,292,285,107 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,762,341,898 |
1,985,024,569 |
1,096,225,399 |
3,281,782,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,318,739,893 |
7,669,255,396 |
7,853,648,514 |
13,010,502,882 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,318,739,893 |
7,669,255,396 |
7,853,648,514 |
13,010,502,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,083 |
1,163 |
1,191 |
1,973 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,083 |
1,163 |
|
|
|