1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
855,524,447,089 |
1,147,898,256,998 |
990,583,233,741 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
10,820,470,559 |
5,672,843,813 |
2,765,162,936 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
844,703,976,530 |
1,142,225,413,185 |
987,818,070,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
784,866,538,969 |
1,081,201,490,713 |
932,345,147,918 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
59,837,437,561 |
61,023,922,472 |
55,472,922,887 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
94,758,985 |
234,777,384 |
16,681,510,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
20,196,103,350 |
21,884,444,644 |
36,116,042,058 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
20,128,200,342 |
21,499,463,443 |
23,010,243,462 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
13,051,295,681 |
18,624,426,800 |
18,172,952,698 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,633,080,847 |
10,452,969,875 |
7,679,316,655 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,051,716,668 |
10,296,858,537 |
10,186,122,407 |
|
12. Thu nhập khác |
|
255,782,458 |
109,859,814 |
9,780,515 |
|
13. Chi phí khác |
|
148,126,734 |
132,421,550 |
114,821,131 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
107,655,724 |
-22,561,736 |
-105,040,616 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,159,372,392 |
10,274,296,801 |
10,081,081,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,685,437,514 |
2,059,706,620 |
1,762,341,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
168,455,351 |
46,955,052 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,305,479,527 |
8,167,635,129 |
8,318,739,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,464,417,534 |
7,127,891,329 |
8,318,739,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
4,841,061,993 |
1,039,743,800 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,616 |
2,380 |
2,083 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,616 |
2,380 |
2,083 |
|