1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
559,258,094,471 |
661,682,108,356 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
12,690,394,973 |
7,252,183,779 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
546,567,699,498 |
654,429,924,577 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
453,393,730,546 |
568,028,571,682 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
93,173,968,952 |
86,401,352,895 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,269,667,680 |
684,981,661 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
31,730,778,791 |
20,901,131,926 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,570,462,856 |
26,253,430,905 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,781,263,015 |
14,709,644,367 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
742,172,112 |
2,236,303,217 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,601,780,198 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
742,172,112 |
-365,476,981 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,523,435,127 |
14,344,167,386 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,569,980,886 |
2,638,714,218 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,644,088,242 |
1,221,144,022 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,597,542,483 |
10,484,309,146 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,166,087,484 |
8,173,765,584 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,753 |
3,500 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|