MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 559,258,094,471 661,682,108,356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,690,394,973 7,252,183,779
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 546,567,699,498 654,429,924,577
4. Giá vốn hàng bán 453,393,730,546 568,028,571,682
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 93,173,968,952 86,401,352,895
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,269,667,680 684,981,661
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,730,778,791 20,901,131,926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,570,462,856 26,253,430,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,781,263,015 14,709,644,367
12. Thu nhập khác 742,172,112 2,236,303,217
13. Chi phí khác 2,601,780,198
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 742,172,112 -365,476,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,523,435,127 14,344,167,386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,569,980,886 2,638,714,218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,644,088,242 1,221,144,022
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,597,542,483 10,484,309,146
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,166,087,484 8,173,765,584
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,753 3,500
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.