MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 453,158,625,152 593,932,014,107 423,036,302,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,737,806,381 35,706,807,507 20,694,062,203
1. Tiền 8,737,806,381 35,706,807,507 20,694,062,203
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,544,579,547
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,544,579,547
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,112,675,792 390,355,398,350 242,181,070,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186,565,654,061 384,084,748,028 186,558,313,785
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,094,215,240 5,756,698,887 55,265,844,190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 452,806,491 647,886,634 490,847,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -133,935,199 -133,935,199
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 247,451,154,231 154,472,767,041 144,996,798,233
1. Hàng tồn kho 247,451,154,231 154,472,767,041 144,996,798,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,856,988,748 3,397,041,209 4,619,792,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 260,262,273 254,886,790
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,816,824,648 3,070,853,304 4,283,958,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,164,100 65,925,632 80,946,974
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,226,148,827 38,543,715,376 43,577,218,970
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,865,729,605 30,110,423,981 19,577,218,970
1. Tài sản cố định hữu hình 30,490,729,605 30,110,423,981 19,577,218,970
- Nguyên giá 89,555,673,448 94,382,507,902 41,274,425,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,064,943,843 -64,272,083,921 -21,697,206,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 375,000,000
- Nguyên giá 8,017,186,800 8,017,186,800 517,186,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,642,186,800 -8,017,186,800 -517,186,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 24,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,360,419,222 2,433,291,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 217,000,000 800,338,551
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,143,419,222 1,632,952,844
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492,384,773,979 632,475,729,483 466,613,521,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 424,687,555,951 561,874,278,959 409,962,707,939
I. Nợ ngắn hạn 414,164,642,771 551,621,365,779 401,754,794,759
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,281,003,475 201,833,320,463 86,111,146,516
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,471,431,334 1,821,234,875 1,881,308,142
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,191,432,680 1,183,384,449 1,115,461,110
4. Phải trả người lao động 3,062,975,177 4,269,368,128 2,361,297,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 537,035,920 2,560,600,327 1,967,755,662
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 817,326,193 544,769,782
9. Phải trả ngắn hạn khác 326,385,946 276,959,896 555,285,480
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 285,352,151,349 337,625,415,393 307,079,073,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,942,226,890 1,233,756,055 138,697,232
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,522,913,180 10,252,913,180 8,207,913,180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,522,913,180 10,252,913,180 8,207,913,180
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,697,218,028 70,601,450,524 56,650,813,833
I. Vốn chủ sở hữu 67,697,218,028 70,601,450,524 56,650,813,833
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 39,983,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,000 4,000,000 4,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,940,074,487 11,461,398,123 1,477,728,123
5. Cổ phiếu quỹ -92,000,000 -92,000,000 -92,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 558,942,310 337,748,889 531,833,143
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,700,473,817 4,252,467,920 3,029,149,885
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,321,309,880 2,690,222,606 11,716,432,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,127,891,329 8,318,739,893
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,437,668,723 3,397,692,789
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,264,417,534 21,947,612,986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492,384,773,979 632,475,729,483 466,613,521,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.