MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Medipharco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 333,977,839,377 453,158,625,152 593,932,014,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,560,977,883 8,737,806,381 35,706,807,507
1. Tiền 28,560,977,883 8,737,806,381 35,706,807,507
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,243,673,989 188,112,675,792 390,355,398,350
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,124,457,628 186,565,654,061 384,084,748,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,116,073,120 1,094,215,240 5,756,698,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,143,241 452,806,491 647,886,634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -133,935,199
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 161,336,129,153 247,451,154,231 154,472,767,041
1. Hàng tồn kho 161,336,129,153 247,451,154,231 154,472,767,041
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,837,058,352 8,856,988,748 3,397,041,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,986,864 260,262,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,596,595,516 8,816,824,648 3,070,853,304
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,231,024 40,164,100 65,925,632
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 169,244,948
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,146,731,729 39,226,148,827 38,543,715,376
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,721,761,311 30,865,729,605 30,110,423,981
1. Tài sản cố định hữu hình 35,296,761,311 30,490,729,605 30,110,423,981
- Nguyên giá 86,220,074,294 89,555,673,448 94,382,507,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,923,312,983 -59,064,943,843 -64,272,083,921
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,425,000,000 375,000,000
- Nguyên giá 8,017,186,800 8,017,186,800 8,017,186,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,592,186,800 -7,642,186,800 -8,017,186,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,424,970,418 2,360,419,222 2,433,291,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 297,075,280 217,000,000 800,338,551
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,127,895,138 2,143,419,222 1,632,952,844
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 382,124,571,106 492,384,773,979 632,475,729,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 319,128,350,381 424,687,555,951 561,874,278,959
I. Nợ ngắn hạn 303,930,437,201 414,164,642,771 551,621,365,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,169,318,543 119,281,003,475 201,833,320,463
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 760,117,956 2,471,431,334 1,821,234,875
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,149,055,759 1,191,432,680 1,183,384,449
4. Phải trả người lao động 5,798,982,242 3,062,975,177 4,269,368,128
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 634,567,880 537,035,920 2,560,600,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 817,326,193
9. Phải trả ngắn hạn khác 326,385,946 276,959,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 285,352,151,349 337,625,415,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,942,226,890 1,233,756,055
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,197,913,180 10,522,913,180 10,252,913,180
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,197,913,180 10,522,913,180 10,252,913,180
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,601,677,163 67,697,218,028 70,601,450,524
I. Vốn chủ sở hữu 42,601,677,163 67,697,218,028 70,601,450,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000,000 4,000,000 4,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,255,248,951 9,940,074,487 11,461,398,123
5. Cổ phiếu quỹ -92,000,000 -92,000,000 -92,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,500,352,044 558,942,310 337,748,889
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,413,766,916 4,700,473,817 4,252,467,920
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 520,309,252 2,321,309,880 2,690,222,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,127,891,329
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,437,668,723
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,264,417,534 21,947,612,986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 382,124,571,106 492,384,773,979 632,475,729,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.