TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,977,839,377 |
|
453,158,625,152 |
593,932,014,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,560,977,883 |
|
8,737,806,381 |
35,706,807,507 |
|
1. Tiền |
28,560,977,883 |
|
8,737,806,381 |
35,706,807,507 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,243,673,989 |
|
188,112,675,792 |
390,355,398,350 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,124,457,628 |
|
186,565,654,061 |
384,084,748,028 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,116,073,120 |
|
1,094,215,240 |
5,756,698,887 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,143,241 |
|
452,806,491 |
647,886,634 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-133,935,199 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,336,129,153 |
|
247,451,154,231 |
154,472,767,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,336,129,153 |
|
247,451,154,231 |
154,472,767,041 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,837,058,352 |
|
8,856,988,748 |
3,397,041,209 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,986,864 |
|
|
260,262,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,596,595,516 |
|
8,816,824,648 |
3,070,853,304 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,231,024 |
|
40,164,100 |
65,925,632 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
169,244,948 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,146,731,729 |
|
39,226,148,827 |
38,543,715,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,721,761,311 |
|
30,865,729,605 |
30,110,423,981 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,296,761,311 |
|
30,490,729,605 |
30,110,423,981 |
|
- Nguyên giá |
86,220,074,294 |
|
89,555,673,448 |
94,382,507,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,923,312,983 |
|
-59,064,943,843 |
-64,272,083,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,425,000,000 |
|
375,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
8,017,186,800 |
|
8,017,186,800 |
8,017,186,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,592,186,800 |
|
-7,642,186,800 |
-8,017,186,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,424,970,418 |
|
2,360,419,222 |
2,433,291,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
297,075,280 |
|
217,000,000 |
800,338,551 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,127,895,138 |
|
2,143,419,222 |
1,632,952,844 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
382,124,571,106 |
|
492,384,773,979 |
632,475,729,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
319,128,350,381 |
|
424,687,555,951 |
561,874,278,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
303,930,437,201 |
|
414,164,642,771 |
551,621,365,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,169,318,543 |
|
119,281,003,475 |
201,833,320,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
760,117,956 |
|
2,471,431,334 |
1,821,234,875 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,149,055,759 |
|
1,191,432,680 |
1,183,384,449 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,798,982,242 |
|
3,062,975,177 |
4,269,368,128 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
634,567,880 |
|
537,035,920 |
2,560,600,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
817,326,193 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
326,385,946 |
276,959,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
285,352,151,349 |
337,625,415,393 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,942,226,890 |
1,233,756,055 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,197,913,180 |
|
10,522,913,180 |
10,252,913,180 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,197,913,180 |
|
10,522,913,180 |
10,252,913,180 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,601,677,163 |
|
67,697,218,028 |
70,601,450,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,601,677,163 |
|
67,697,218,028 |
70,601,450,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,000,000 |
|
4,000,000 |
4,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,255,248,951 |
|
9,940,074,487 |
11,461,398,123 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-92,000,000 |
|
-92,000,000 |
-92,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,500,352,044 |
|
558,942,310 |
337,748,889 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,413,766,916 |
|
4,700,473,817 |
4,252,467,920 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
520,309,252 |
|
2,321,309,880 |
2,690,222,606 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,127,891,329 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-4,437,668,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
20,264,417,534 |
21,947,612,986 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
382,124,571,106 |
|
492,384,773,979 |
632,475,729,483 |
|