MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,488,766,669 43,388,457,409 40,500,567,625 48,998,826,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,532,851,013 3,179,366,718 2,041,833,495 6,712,799,753
1. Tiền 3,532,851,013 2,175,257,129 2,041,833,495 3,712,799,753
2. Các khoản tương đương tiền 1,004,109,589 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,592,186,301 35,229,763,867 30,759,443,424 28,707,376,781
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 34,592,186,301 35,229,763,867 30,759,443,424 28,707,376,781
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,878,771,570 4,577,664,943 7,313,570,225 13,194,915,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,002,222,700 2,218,966,600 4,071,666,661 9,412,788,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,500 125,935,225 80,625,950 26,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 913,775,370 2,269,995,118 3,283,909,614 3,935,958,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,232,000 -37,232,000 -122,632,000 -180,232,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 382,169,868 279,026,352 274,308,852 301,501,570
1. Hàng tồn kho 382,169,868 279,026,352 274,308,852 301,501,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 102,787,917 122,635,529 111,411,629 82,232,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,752,484 41,600,096 30,376,196 12,348,556
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,035,433 81,035,433 81,035,433 69,883,981
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,518,458,033 16,090,139,699 19,133,462,351 12,974,669,942
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,158,316,426 15,695,420,006 13,852,494,633 12,334,178,481
1. Tài sản cố định hữu hình 18,158,316,426 15,695,420,006 13,852,494,633 12,334,178,481
- Nguyên giá 37,348,821,041 33,071,678,274 33,071,678,274 33,071,678,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,190,504,615 -17,376,258,268 -19,219,183,641 -20,737,499,793
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 360,141,607 394,719,693 280,967,718 640,491,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 360,141,607 394,719,693 280,967,718 640,491,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,007,224,702 59,478,597,108 59,634,029,976 61,973,496,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,745,908,957 1,200,165,394 1,063,616,402 3,247,299,251
I. Nợ ngắn hạn 1,745,908,957 1,200,165,394 1,063,616,402 3,247,299,251
1. Phải trả người bán ngắn hạn 984,855,183 183,987,682 142,950,400 1,695,841,793
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 177,765,060 285,288,635 158,662,585 598,064,262
4. Phải trả người lao động 250,842,224 289,495,593 320,333,173 512,196,865
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 331,293,490 441,393,484 441,670,244 441,196,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,153,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,261,315,745 58,278,431,714 58,570,413,574 58,726,197,021
I. Vốn chủ sở hữu 58,261,315,745 58,278,431,714 58,570,413,574 58,726,197,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,938,684,255 -1,921,568,286 -1,629,586,426 -1,473,802,979
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 291,574,551 17,115,969 291,981,860 155,783,447
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,230,258,806 -1,938,684,255 -1,921,568,286 -1,629,586,426
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,007,224,702 59,478,597,108 59,634,029,976 61,973,496,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.