TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,488,766,669 |
43,388,457,409 |
40,500,567,625 |
48,998,826,330 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,532,851,013 |
3,179,366,718 |
2,041,833,495 |
6,712,799,753 |
|
1. Tiền |
3,532,851,013 |
2,175,257,129 |
2,041,833,495 |
3,712,799,753 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,004,109,589 |
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,592,186,301 |
35,229,763,867 |
30,759,443,424 |
28,707,376,781 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,592,186,301 |
35,229,763,867 |
30,759,443,424 |
28,707,376,781 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,878,771,570 |
4,577,664,943 |
7,313,570,225 |
13,194,915,689 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,002,222,700 |
2,218,966,600 |
4,071,666,661 |
9,412,788,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,500 |
125,935,225 |
80,625,950 |
26,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
913,775,370 |
2,269,995,118 |
3,283,909,614 |
3,935,958,725 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,232,000 |
-37,232,000 |
-122,632,000 |
-180,232,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
382,169,868 |
279,026,352 |
274,308,852 |
301,501,570 |
|
1. Hàng tồn kho |
382,169,868 |
279,026,352 |
274,308,852 |
301,501,570 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
102,787,917 |
122,635,529 |
111,411,629 |
82,232,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,752,484 |
41,600,096 |
30,376,196 |
12,348,556 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,035,433 |
81,035,433 |
81,035,433 |
69,883,981 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,518,458,033 |
16,090,139,699 |
19,133,462,351 |
12,974,669,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,158,316,426 |
15,695,420,006 |
13,852,494,633 |
12,334,178,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,158,316,426 |
15,695,420,006 |
13,852,494,633 |
12,334,178,481 |
|
- Nguyên giá |
37,348,821,041 |
33,071,678,274 |
33,071,678,274 |
33,071,678,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,190,504,615 |
-17,376,258,268 |
-19,219,183,641 |
-20,737,499,793 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
360,141,607 |
394,719,693 |
280,967,718 |
640,491,461 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
360,141,607 |
394,719,693 |
280,967,718 |
640,491,461 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,007,224,702 |
59,478,597,108 |
59,634,029,976 |
61,973,496,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,745,908,957 |
1,200,165,394 |
1,063,616,402 |
3,247,299,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,745,908,957 |
1,200,165,394 |
1,063,616,402 |
3,247,299,251 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
984,855,183 |
183,987,682 |
142,950,400 |
1,695,841,793 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
177,765,060 |
285,288,635 |
158,662,585 |
598,064,262 |
|
4. Phải trả người lao động |
250,842,224 |
289,495,593 |
320,333,173 |
512,196,865 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
331,293,490 |
441,393,484 |
441,670,244 |
441,196,331 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,153,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,261,315,745 |
58,278,431,714 |
58,570,413,574 |
58,726,197,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,261,315,745 |
58,278,431,714 |
58,570,413,574 |
58,726,197,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,938,684,255 |
-1,921,568,286 |
-1,629,586,426 |
-1,473,802,979 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
291,574,551 |
17,115,969 |
291,981,860 |
155,783,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,230,258,806 |
-1,938,684,255 |
-1,921,568,286 |
-1,629,586,426 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,007,224,702 |
59,478,597,108 |
59,634,029,976 |
61,973,496,272 |
|