TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,693,634,854 |
50,980,485,791 |
64,392,248,534 |
67,299,691,930 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,675,829,135 |
4,190,271,012 |
38,104,546,701 |
17,923,418,235 |
|
1. Tiền |
12,675,829,135 |
4,190,271,012 |
15,104,546,701 |
17,923,418,235 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
23,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
|
96,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
|
96,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,972,356,127 |
25,246,933,847 |
22,098,098,524 |
45,703,846,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,417,709,708 |
22,693,679,937 |
20,940,870,175 |
25,033,468,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,136,365,031 |
317,573,000 |
188,700,000 |
760,892,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,418,281,388 |
2,235,680,910 |
1,303,233,239 |
20,194,822,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-334,704,890 |
-334,704,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
49,367,484 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,241,220,789 |
15,645,189,783 |
3,811,140,053 |
3,153,536,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,241,220,789 |
15,645,189,783 |
3,811,140,053 |
3,153,536,569 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
804,228,803 |
898,091,149 |
378,463,256 |
422,890,942 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
617,804,806 |
743,218,965 |
378,463,256 |
422,890,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
186,423,997 |
154,872,184 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,393,607,595 |
74,962,566,131 |
67,113,524,636 |
66,448,093,804 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
120,192,000 |
160,192,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
120,192,000 |
160,192,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,500,423,754 |
74,399,800,865 |
65,412,524,363 |
63,799,421,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,500,423,754 |
74,399,800,865 |
65,412,524,363 |
63,799,421,810 |
|
- Nguyên giá |
147,367,750,829 |
142,331,975,157 |
142,649,067,562 |
151,182,703,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,867,327,075 |
-67,932,174,292 |
-77,236,543,199 |
-87,383,282,114 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
350,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
350,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
893,183,841 |
442,573,266 |
1,540,808,273 |
2,298,671,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
893,183,841 |
442,573,266 |
1,540,808,273 |
2,298,671,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,087,242,449 |
125,943,051,922 |
131,505,773,170 |
133,747,785,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,877,452,705 |
12,564,708,894 |
16,787,649,189 |
15,200,343,993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,877,452,705 |
12,564,708,894 |
16,787,649,189 |
15,200,343,993 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,723,711,605 |
4,445,907,807 |
2,780,051,539 |
961,649,378 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,394,960,509 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,616,457,450 |
2,539,660,125 |
3,270,361,272 |
3,740,064,695 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,997,270,537 |
1,973,742,099 |
1,816,536,600 |
2,112,175,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
715,959,585 |
1,393,163,535 |
2,132,559,941 |
936,524,915 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,975,320,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,100,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,843,733,528 |
2,207,235,328 |
1,393,179,328 |
1,349,929,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
121,209,789,744 |
113,378,343,028 |
114,718,123,981 |
118,547,441,741 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
121,209,789,744 |
113,378,343,028 |
114,718,123,981 |
118,547,441,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,879,100,000 |
47,879,100,000 |
47,879,100,000 |
47,879,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
47,879,100,000 |
47,879,100,000 |
47,879,100,000 |
47,879,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,369,417,478 |
53,506,514,900 |
53,506,514,900 |
53,506,514,900 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,961,272,266 |
11,992,728,128 |
13,332,509,081 |
17,161,826,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,112,077,422 |
1,991,863,333 |
4,212,526,953 |
7,310,208,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,849,194,844 |
10,000,864,795 |
9,119,982,128 |
9,851,618,135 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,087,242,449 |
125,943,051,922 |
131,505,773,170 |
133,747,785,734 |
|