MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,693,634,854 50,980,485,791 64,392,248,534 67,299,691,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,675,829,135 4,190,271,012 38,104,546,701 17,923,418,235
1. Tiền 12,675,829,135 4,190,271,012 15,104,546,701 17,923,418,235
2. Các khoản tương đương tiền 23,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 96,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 96,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,972,356,127 25,246,933,847 22,098,098,524 45,703,846,184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,417,709,708 22,693,679,937 20,940,870,175 25,033,468,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,136,365,031 317,573,000 188,700,000 760,892,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,418,281,388 2,235,680,910 1,303,233,239 20,194,822,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -334,704,890 -334,704,890
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 49,367,484
IV. Hàng tồn kho 10,241,220,789 15,645,189,783 3,811,140,053 3,153,536,569
1. Hàng tồn kho 10,241,220,789 15,645,189,783 3,811,140,053 3,153,536,569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 804,228,803 898,091,149 378,463,256 422,890,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 617,804,806 743,218,965 378,463,256 422,890,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 186,423,997 154,872,184
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,393,607,595 74,962,566,131 67,113,524,636 66,448,093,804
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,192,000 160,192,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 120,192,000 160,192,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,500,423,754 74,399,800,865 65,412,524,363 63,799,421,810
1. Tài sản cố định hữu hình 86,500,423,754 74,399,800,865 65,412,524,363 63,799,421,810
- Nguyên giá 147,367,750,829 142,331,975,157 142,649,067,562 151,182,703,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,867,327,075 -67,932,174,292 -77,236,543,199 -87,383,282,114
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 350,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 893,183,841 442,573,266 1,540,808,273 2,298,671,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 893,183,841 442,573,266 1,540,808,273 2,298,671,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,087,242,449 125,943,051,922 131,505,773,170 133,747,785,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,877,452,705 12,564,708,894 16,787,649,189 15,200,343,993
I. Nợ ngắn hạn 29,877,452,705 12,564,708,894 16,787,649,189 15,200,343,993
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,723,711,605 4,445,907,807 2,780,051,539 961,649,378
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,000,000 5,000,000 5,394,960,509
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,616,457,450 2,539,660,125 3,270,361,272 3,740,064,695
4. Phải trả người lao động 1,997,270,537 1,973,742,099 1,816,536,600 2,112,175,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 715,959,585 1,393,163,535 2,132,559,941 936,524,915
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,975,320,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,100,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,843,733,528 2,207,235,328 1,393,179,328 1,349,929,328
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 121,209,789,744 113,378,343,028 114,718,123,981 118,547,441,741
I. Vốn chủ sở hữu 121,209,789,744 113,378,343,028 114,718,123,981 118,547,441,741
1. Vốn góp của chủ sở hữu 47,879,100,000 47,879,100,000 47,879,100,000 47,879,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 47,879,100,000 47,879,100,000 47,879,100,000 47,879,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,369,417,478 53,506,514,900 53,506,514,900 53,506,514,900
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,961,272,266 11,992,728,128 13,332,509,081 17,161,826,841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,112,077,422 1,991,863,333 4,212,526,953 7,310,208,706
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,849,194,844 10,000,864,795 9,119,982,128 9,851,618,135
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,087,242,449 125,943,051,922 131,505,773,170 133,747,785,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.