TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
34,761,116,381 |
19,284,586,616 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,461,784,992 |
2,415,030,854 |
|
1. Tiền |
|
|
2,461,784,992 |
2,415,030,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,056,800,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
797,724,138 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-240,924,138 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10,332,115,837 |
14,380,738,964 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11,494,042,781 |
16,285,660,374 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
19,290,111 |
48,100,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,260,869,836 |
3,419,031,911 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7,099,173,334 |
-8,029,139,764 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,657,086,443 |
2,657,086,443 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
11,580,410,780 |
2,067,028,940 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
11,580,410,780 |
2,067,028,940 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
330,004,772 |
421,787,858 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
330,004,772 |
421,787,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
89,258,162,915 |
72,773,304,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
703,404,600 |
683,404,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
703,404,600 |
683,404,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
29,603,549,658 |
25,456,343,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29,585,786,668 |
25,409,685,233 |
|
- Nguyên giá |
|
|
70,274,047,526 |
67,908,196,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40,688,260,858 |
-42,498,511,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17,762,990 |
46,658,332 |
|
- Nguyên giá |
|
|
201,191,977 |
257,181,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-183,428,987 |
-210,523,645 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
480,000,000 |
480,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
58,951,208,657 |
46,633,555,962 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
56,701,208,657 |
46,633,555,962 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,250,000,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
124,019,279,296 |
92,057,890,743 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
83,438,799,560 |
54,599,168,890 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
59,509,931,667 |
36,433,991,336 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16,375,943,674 |
33,453,273,161 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
208,940,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
153,644,499 |
63,942,546 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,076,107,368 |
416,544,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,747,546,379 |
2,092,117,420 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
246,689,747 |
199,172,802 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
39,910,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
23,928,867,893 |
18,165,177,554 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23,928,867,893 |
18,165,177,554 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
40,580,479,736 |
37,458,721,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40,580,479,736 |
37,458,721,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
63,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
63,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
671,665,980 |
671,665,980 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
530,654,057 |
530,654,057 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-23,621,840,301 |
-26,743,598,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-19,593,836,959 |
-3,121,757,883 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4,028,003,342 |
-23,621,840,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
124,019,279,296 |
92,057,890,743 |
|