MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,613,877,569 12,003,181,170 7,124,939,716 3,267,960,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,607,240,742 1,841,182,589 1,740,632,186 457,224,743
1. Tiền 1,607,240,742 1,841,182,589 1,740,632,186 457,224,743
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 6,000,000,000 3,519,052,055 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 6,000,000,000 3,519,052,055 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,827,346,610 3,907,552,044 1,689,841,712 748,573,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,286,748,093 1,923,891,213 2,192,807,191 1,355,717,479
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,019,411,300 2,393,757,300 889,500 550,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 473,613,894 551,268,438 428,462,804 409,173,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -952,426,677 -961,364,907 -932,317,783 -1,016,867,033
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 165,013,983 184,076,642 88,699,968 57,105,691
1. Hàng tồn kho 165,013,983 184,076,642 88,699,968 57,105,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,276,234 70,369,895 86,713,795 5,055,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,205,664 70,369,895 10,366,333 1,334,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,570 76,347,462 3,721,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,125,035,958 46,227,363,440 49,880,228,452 14,774,184,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,000,000 65,000,000 15,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,000,000 65,000,000 15,000,000 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,966,892,288 44,924,925,220 49,300,004,863 14,371,098,881
1. Tài sản cố định hữu hình 12,296,647,288 11,254,680,220 15,629,759,863 14,371,098,881
- Nguyên giá 21,210,302,173 21,210,302,173 26,486,678,702 26,486,678,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,913,654,885 -9,955,621,953 -10,856,918,839 -12,115,579,821
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,670,245,000 33,670,245,000 33,670,245,000
- Nguyên giá 33,710,245,000 33,710,245,000 33,710,245,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114,090,910 369,778,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114,090,910 369,778,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 979,052,760 867,659,311 565,223,589 368,085,486
1. Chi phí trả trước dài hạn 979,052,760 867,659,311 565,223,589 368,085,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,738,913,527 58,230,544,610 57,005,168,168 18,042,144,530
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,540,839,329 2,690,711,405 2,892,689,788 927,975,269
I. Nợ ngắn hạn 4,467,439,329 2,490,711,405 2,892,689,788 927,975,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,130,045,900 384,785,950 1,985,802,011 136,326,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 387,264,263 352,166,000 129,853,000 293,869,948
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 287,897,908 152,389,563 2,349,135 27,953,571
4. Phải trả người lao động 2,517,194,806 1,072,555,522 341,905,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,534,370 512,854,370 429,320,000 469,825,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,502,082 15,960,000 3,460,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,400,000 200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 73,400,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,198,074,198 55,539,833,205 54,112,478,380 17,114,169,261
I. Vốn chủ sở hữu 56,198,074,198 55,539,833,205 54,112,478,380 17,114,169,261
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 18,329,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 18,329,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 234,060,200 234,060,200 234,060,200 234,060,200
5. Cổ phiếu quỹ -360,000,000 -360,000,000 -360,000,000 -360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,610,372,685 1,850,746,264 1,865,522,473 1,865,522,473
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,713,641,313 1,815,026,741 372,895,707 -2,955,163,412
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,602,490,528 98,508,060 -1,417,504,019 -3,328,059,119
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,111,150,785 1,716,518,681 1,790,399,726 372,895,707
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,738,913,527 58,230,544,610 57,005,168,168 18,042,144,530
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.