TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,541,088,229 |
13,613,877,569 |
12,003,181,170 |
7,124,939,716 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,327,461,399 |
1,607,240,742 |
1,841,182,589 |
1,740,632,186 |
|
1. Tiền |
1,527,461,399 |
1,607,240,742 |
1,841,182,589 |
1,740,632,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
800,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,700,000,000 |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
3,519,052,055 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,700,000,000 |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
3,519,052,055 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,290,911,729 |
3,827,346,610 |
3,907,552,044 |
1,689,841,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,771,363,675 |
2,286,748,093 |
1,923,891,213 |
2,192,807,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,761,000 |
2,019,411,300 |
2,393,757,300 |
889,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
479,188,394 |
473,613,894 |
551,268,438 |
428,462,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,004,401,340 |
-952,426,677 |
-961,364,907 |
-932,317,783 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
199,101,989 |
165,013,983 |
184,076,642 |
88,699,968 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,101,989 |
165,013,983 |
184,076,642 |
88,699,968 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,613,112 |
14,276,234 |
70,369,895 |
86,713,795 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,381,045 |
14,205,664 |
70,369,895 |
10,366,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,232,067 |
70,570 |
|
76,347,462 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,434,949,541 |
47,125,035,958 |
46,227,363,440 |
49,880,228,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
65,000,000 |
65,000,000 |
15,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
65,000,000 |
65,000,000 |
15,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,008,859,358 |
45,966,892,288 |
44,924,925,220 |
49,300,004,863 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,338,614,358 |
12,296,647,288 |
11,254,680,220 |
15,629,759,863 |
|
- Nguyên giá |
21,210,302,173 |
21,210,302,173 |
21,210,302,173 |
26,486,678,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,871,687,815 |
-8,913,654,885 |
-9,955,621,953 |
-10,856,918,839 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,670,245,000 |
33,670,245,000 |
33,670,245,000 |
33,670,245,000 |
|
- Nguyên giá |
33,710,245,000 |
33,710,245,000 |
33,710,245,000 |
33,710,245,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,545,455 |
114,090,910 |
369,778,909 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,545,455 |
114,090,910 |
369,778,909 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,371,544,728 |
979,052,760 |
867,659,311 |
565,223,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,352,704,728 |
979,052,760 |
867,659,311 |
565,223,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,840,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,976,037,770 |
60,738,913,527 |
58,230,544,610 |
57,005,168,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,520,587,992 |
4,540,839,329 |
2,690,711,405 |
2,892,689,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,120,084,992 |
4,467,439,329 |
2,490,711,405 |
2,892,689,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
321,779,300 |
1,130,045,900 |
384,785,950 |
1,985,802,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,904,000 |
387,264,263 |
352,166,000 |
129,853,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
403,329,837 |
287,897,908 |
152,389,563 |
2,349,135 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,508,123,801 |
2,517,194,806 |
1,072,555,522 |
341,905,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
149,255,200 |
30,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
418,328,500 |
83,534,370 |
512,854,370 |
429,320,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
86,604,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,760,354 |
31,502,082 |
15,960,000 |
3,460,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
400,503,000 |
73,400,000 |
200,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
263,400,000 |
73,400,000 |
200,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,103,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,455,449,778 |
56,198,074,198 |
55,539,833,205 |
54,112,478,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,455,449,778 |
56,198,074,198 |
55,539,833,205 |
54,112,478,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
234,060,200 |
234,060,200 |
234,060,200 |
234,060,200 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
-360,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,267,006,023 |
1,610,372,685 |
1,850,746,264 |
1,865,522,473 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,314,383,555 |
2,713,641,313 |
1,815,026,741 |
372,895,707 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,289,111,082 |
1,602,490,528 |
98,508,060 |
-1,417,504,019 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,272,473 |
1,111,150,785 |
1,716,518,681 |
1,790,399,726 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,976,037,770 |
60,738,913,527 |
58,230,544,610 |
57,005,168,168 |
|