1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
334,415,462,875 |
298,013,460,791 |
344,255,186,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,604,738,300 |
|
14,789,136,293 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
326,810,724,575 |
298,013,460,791 |
329,466,049,772 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
252,290,718,424 |
223,509,777,923 |
248,392,568,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
74,520,006,151 |
74,503,682,868 |
81,073,480,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
983,633,904 |
3,191,911,625 |
6,184,076,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-840,916,105 |
15,453,306,864 |
4,310,974,706 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,115,202,512 |
2,302,573,058 |
3,969,851,108 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,473,921,299 |
6,862,394,227 |
6,503,501,159 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
23,305,223,689 |
13,556,639,762 |
20,922,697,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
43,565,411,172 |
41,823,253,640 |
55,520,383,862 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,830,858,844 |
435,571,694 |
5,368,348,225 |
|
13. Chi phí khác |
|
711,522,428 |
8,978,629,538 |
417,255,670 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,119,336,416 |
-8,543,057,844 |
4,951,092,555 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
44,684,747,588 |
33,280,195,796 |
60,471,476,417 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,909,726,605 |
1,699,418,985 |
2,301,732,295 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
41,775,020,983 |
31,580,776,811 |
58,169,744,122 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
30,137,437,696 |
26,117,249,148 |
39,110,316,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
11,637,583,287 |
5,463,527,663 |
19,059,427,806 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
528 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|