TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
536,290,680,701 |
543,844,586,362 |
638,323,947,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
160,903,908,512 |
58,562,472,774 |
138,275,002,545 |
|
1. Tiền |
|
56,058,794,550 |
47,362,472,774 |
55,967,879,257 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
104,845,113,962 |
11,200,000,000 |
82,307,123,288 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
19,000,000,000 |
131,921,356,648 |
68,610,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
19,000,000,000 |
131,921,356,648 |
68,610,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
151,406,211,368 |
157,630,490,873 |
196,602,001,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
156,606,424,028 |
163,606,083,786 |
154,378,124,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
19,024,896,727 |
18,178,042,871 |
35,792,522,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
18,046,308,820 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
-42,271,418,207 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
29,999,999,370 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16,313,475,894 |
15,292,989,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-40,467,111,678 |
-38,861,634,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
180,085,245,088 |
170,241,177,749 |
206,587,190,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
182,208,310,124 |
178,666,841,076 |
208,425,064,148 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,123,065,036 |
-8,425,663,327 |
-1,837,873,220 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
24,895,315,733 |
25,489,088,318 |
28,249,752,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
9,648,385,294 |
11,086,969,279 |
6,845,921,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
14,868,915,422 |
13,875,032,864 |
18,828,862,117 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
378,015,017 |
527,086,175 |
2,574,969,254 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,457,740,980,767 |
1,413,797,509,965 |
1,809,277,137,503 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,756,807,000 |
5,756,807,000 |
371,524,150,824 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
365,767,343,824 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,756,807,000 |
5,756,807,000 |
5,756,807,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
714,845,313,727 |
672,408,319,722 |
659,734,045,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
703,692,112,611 |
661,549,166,755 |
649,168,940,841 |
|
- Nguyên giá |
|
1,470,947,704,541 |
1,471,699,316,283 |
1,421,360,480,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-767,255,591,930 |
-810,150,149,528 |
-772,191,539,245 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
11,153,201,116 |
10,859,152,967 |
10,565,104,818 |
|
- Nguyên giá |
|
22,698,392,247 |
22,698,392,247 |
22,698,392,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,545,191,131 |
-11,839,239,280 |
-12,133,287,429 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
75,113,228,183 |
74,586,530,582 |
74,106,530,501 |
|
- Nguyên giá |
|
81,223,131,272 |
81,223,131,272 |
81,223,131,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,109,903,089 |
-6,636,600,690 |
-7,116,600,771 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
358,284,517,977 |
359,092,368,977 |
401,296,246,041 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
358,284,517,977 |
359,092,368,977 |
401,296,246,041 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
249,623,570,085 |
249,623,570,086 |
248,864,556,557 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,008,689,749 |
4,008,689,749 |
2,995,741,359 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
247,506,627,800 |
247,506,627,800 |
247,506,627,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,891,747,464 |
-1,891,747,463 |
-1,637,812,602 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
54,117,543,795 |
52,329,913,598 |
53,751,607,921 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
54,117,543,795 |
52,329,913,598 |
53,751,607,921 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,994,031,661,468 |
1,957,642,096,327 |
2,447,601,084,772 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
785,445,404,278 |
709,464,259,874 |
1,151,811,178,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
623,260,824,275 |
570,845,148,323 |
460,641,725,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
262,475,561,929 |
266,293,837,114 |
139,460,399,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
17,920,545,056 |
18,650,351,910 |
26,727,531,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
10,459,556,066 |
9,353,730,928 |
12,892,010,269 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
16,342,399,237 |
17,574,916,510 |
20,733,542,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
24,279,772,542 |
21,643,373,600 |
22,447,195,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,499,631,402 |
2,980,919,863 |
3,298,973,222 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
98,851,395,777 |
93,168,095,932 |
112,519,670,570 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
169,750,351,601 |
120,001,227,604 |
104,644,711,054 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
9,470,000,000 |
10,673,450,000 |
7,317,045,455 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,211,610,665 |
10,505,244,862 |
10,600,645,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
162,184,580,003 |
138,619,111,551 |
691,169,453,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
78,927,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
13,838,324,417 |
13,139,094,452 |
13,405,816,487 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
731,787,678 |
731,787,678 |
731,787,678 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
124,540,798,016 |
103,474,428,760 |
654,843,699,861 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
22,994,742,892 |
21,273,800,661 |
22,188,149,023 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,208,586,257,190 |
1,248,177,836,453 |
1,295,789,905,845 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,189,926,694,286 |
1,229,518,273,549 |
1,282,130,342,941 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,101,135,914,618 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,087,045,423 |
4,087,045,423 |
4,087,045,423 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-40,728,290 |
-40,728,290 |
-40,728,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
01 |
-1,053,097,228 |
-1,053,097,228 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
25,492,964,709 |
17,728,121,876 |
17,728,121,876 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-44,077,152,950 |
-27,695,831,907 |
-11,155,139,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
41,775,020,983 |
56,254,686,844 |
79,096,642,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-85,852,173,933 |
-83,950,518,751 |
-90,251,781,565 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
103,328,650,775 |
135,356,849,057 |
171,428,225,699 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
18,659,562,904 |
18,659,562,904 |
13,659,562,904 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
18,659,562,904 |
18,659,562,904 |
13,659,562,904 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,994,031,661,468 |
1,957,642,096,327 |
2,447,601,084,772 |
|