TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
646,387,071,031 |
617,170,106,140 |
550,026,449,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
72,942,359,951 |
56,657,924,733 |
55,586,226,957 |
|
1. Tiền |
|
31,760,306,480 |
42,657,924,733 |
36,586,226,957 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
41,182,053,471 |
14,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
76,263,936,381 |
117,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
76,263,936,381 |
117,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
183,213,589,357 |
144,916,946,411 |
131,002,307,288 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
148,626,362,023 |
145,735,755,082 |
131,434,844,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
16,204,194,588 |
16,345,272,760 |
14,907,087,785 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
26,175,809,235 |
39,715,000 |
339,721,891 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
21,667,982,501 |
16,508,437,052 |
18,008,579,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-29,583,018,076 |
-33,712,792,569 |
-33,688,486,261 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
122,259,086 |
559,086 |
559,086 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
282,373,684,590 |
268,955,319,148 |
246,099,658,069 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
295,351,820,403 |
275,585,065,992 |
252,717,454,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,978,135,813 |
-6,629,746,844 |
-6,617,796,384 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
31,593,500,752 |
29,639,915,848 |
27,338,257,041 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
9,872,371,807 |
8,781,076,016 |
7,229,760,931 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
21,158,498,601 |
20,501,185,848 |
19,722,208,395 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
562,630,344 |
357,653,984 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
386,287,715 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,528,920,646,814 |
1,505,101,652,592 |
1,485,688,569,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,956,807,000 |
5,956,807,000 |
5,956,807,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,956,807,000 |
5,956,807,000 |
5,956,807,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
782,847,826,546 |
765,347,106,521 |
748,967,670,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
770,290,218,101 |
753,090,566,221 |
737,010,573,434 |
|
- Nguyên giá |
|
1,477,660,017,581 |
1,478,434,964,346 |
1,477,560,805,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-707,369,799,480 |
-725,344,398,125 |
-740,550,231,741 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
458,346,923 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
1,054,577,357 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-596,230,434 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
12,557,608,445 |
11,798,193,377 |
11,957,097,155 |
|
- Nguyên giá |
|
23,332,715,191 |
22,278,137,834 |
23,332,715,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,775,106,746 |
-10,479,944,457 |
-11,375,618,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
77,162,859,497 |
76,655,214,926 |
76,147,570,355 |
|
- Nguyên giá |
|
81,223,131,272 |
81,223,131,272 |
81,223,131,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,060,271,775 |
-4,567,916,346 |
-5,075,560,917 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
357,076,245,139 |
358,672,525,500 |
355,445,980,985 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
357,076,245,139 |
358,672,525,500 |
355,445,980,985 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
253,829,161,940 |
248,449,226,147 |
249,050,752,827 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
8,214,281,603 |
2,834,345,810 |
8,214,281,603 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
247,506,627,800 |
247,506,627,800 |
247,506,627,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,891,747,463 |
-1,891,747,463 |
-6,670,156,576 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
52,047,746,692 |
50,020,772,498 |
50,119,788,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
52,047,746,692 |
50,020,772,498 |
50,119,788,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,175,307,717,845 |
2,122,271,758,732 |
2,035,715,019,302 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
892,255,638,571 |
903,012,374,018 |
867,751,080,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
669,313,430,179 |
642,912,186,232 |
698,085,403,099 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
305,765,652,951 |
304,522,541,203 |
288,375,252,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
19,863,581,800 |
20,174,099,806 |
20,745,232,365 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,549,228,807 |
10,492,774,340 |
8,062,119,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
13,207,663,188 |
15,788,306,716 |
16,463,680,633 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
20,359,830,351 |
20,730,683,892 |
24,306,588,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,366,657,766 |
2,946,828,952 |
3,300,612,310 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
52,192,109,603 |
64,191,511,769 |
109,127,489,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
230,861,685,674 |
188,071,184,723 |
211,950,123,740 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
700,000,000 |
750,000,000 |
1,125,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,447,020,039 |
15,244,254,831 |
14,629,304,711 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
222,942,208,392 |
260,100,187,786 |
169,665,677,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
78,927,000 |
78,927,000 |
78,927,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
14,706,668,277 |
14,974,638,312 |
14,275,408,347 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
731,787,678 |
731,787,678 |
731,787,678 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
185,559,630,758 |
221,802,773,474 |
154,579,554,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
21,865,194,679 |
22,512,061,322 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,283,052,079,274 |
1,219,259,384,714 |
1,167,963,938,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,264,392,516,370 |
1,200,599,821,810 |
1,149,304,375,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
1,101,135,914,618 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,101,135,914,618 |
|
1,101,135,914,618 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,087,045,423 |
4,087,045,423 |
4,087,045,423 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-61,529,958 |
-40,728,290 |
-40,728,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1,053,097,228 |
-1,053,097,228 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
14,921,475,470 |
17,728,121,876 |
25,492,964,709 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-60,983,973,913 |
-79,764,800,415 |
-115,234,447,586 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-9,162,877,031 |
-23,461,963,066 |
-56,683,538,221 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-51,821,096,882 |
-56,302,837,349 |
-58,550,909,365 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
205,293,584,730 |
158,507,365,826 |
134,916,724,128 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
18,659,562,904 |
18,659,562,904 |
18,659,562,904 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
18,659,562,904 |
18,659,562,904 |
18,659,562,904 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,175,307,717,845 |
2,122,271,758,732 |
2,035,715,019,302 |
|