1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,853,093,877 |
37,395,757,600 |
14,335,133,489 |
18,582,407,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,853,093,877 |
37,395,757,600 |
14,335,133,489 |
18,582,407,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,782,231,034 |
36,848,530,680 |
13,256,661,884 |
18,006,341,199 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,070,862,843 |
547,226,920 |
1,078,471,605 |
576,066,301 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
423,682,922 |
5,910,857,378 |
390,997,477 |
408,778,812 |
|
7. Chi phí tài chính |
315,804,887 |
61,898,255 |
79,299,198 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
315,804,887 |
61,898,255 |
79,299,198 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
128,078,223 |
157,505,293 |
178,353,895 |
56,135,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
222,455,153 |
|
|
176,913,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,828,207,502 |
6,238,680,750 |
1,211,815,989 |
751,796,365 |
|
12. Thu nhập khác |
1,191,466,928 |
|
295,510,845 |
|
|
13. Chi phí khác |
497,667,274 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
693,799,654 |
|
295,510,845 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,522,007,156 |
6,238,680,750 |
1,507,326,834 |
751,796,365 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
504,401,431 |
1,247,736,150 |
301,465,367 |
150,359,273 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,017,605,725 |
4,990,944,600 |
1,205,861,467 |
601,437,092 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,017,605,725 |
4,990,944,600 |
1,205,861,467 |
601,437,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|