MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư MST (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,120,665,724 95,895,389,997 119,881,976,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,679,883,961 3,832,279,863 2,963,519,502
1. Tiền 5,679,883,961 3,832,279,863 2,963,519,502
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,233,940,887 67,430,383,675 91,457,590,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,986,062,356 29,520,488,333 64,599,318,958
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,500,855,567 12,012,088,000 15,500,088,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,400,000,000 18,950,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,347,022,964 6,947,807,342 1,358,183,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,217,974,409 24,612,629,760 25,448,969,880
1. Hàng tồn kho 41,217,974,409 24,612,629,760 25,448,969,880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 988,866,467 20,096,699 11,897,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,096,699 11,897,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ 988,866,467
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,472,354,780 133,439,599,931 184,803,340,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,618,398 152,506,163 94,281,693
1. Tài sản cố định hữu hình 181,618,398 152,506,163 94,281,693
- Nguyên giá 4,846,106,658 4,846,106,658 4,846,106,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,664,488,260 -4,693,600,495 -4,751,824,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,265,350,000 33,265,350,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,265,350,000 33,265,350,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,000,000,000 100,000,000,000 184,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,000,000,000 45,000,000,000 145,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,000,000,000 39,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,386,382 21,743,768 9,059,090
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,386,382 21,743,768 9,059,090
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,593,020,504 229,334,989,928 304,685,317,333
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,747,360,304 22,845,328,476 93,064,390,122
I. Nợ ngắn hạn 43,747,360,304 22,845,328,476 93,064,390,122
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,228,540,420 18,733,353,205 34,888,852,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 54,581,434,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,075,876,852 2,847,471,580 2,713,661,811
4. Phải trả người lao động 33,216,923 35,879,260 36,347,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,000,000 30,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,179,726,109 998,624,431 844,094,335
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,845,660,200 206,489,661,452 211,620,927,211
I. Vốn chủ sở hữu 205,845,660,200 206,489,661,452 211,620,927,211
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,845,660,200 26,489,661,452 31,620,927,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,205,861,467 601,437,092 6,032,702,851
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,639,798,733 25,888,224,360 25,588,224,360
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,593,020,504 229,334,989,928 304,685,317,333
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.