TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,120,665,724 |
95,895,389,997 |
|
119,881,976,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,679,883,961 |
3,832,279,863 |
|
2,963,519,502 |
|
1. Tiền |
5,679,883,961 |
3,832,279,863 |
|
2,963,519,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,233,940,887 |
67,430,383,675 |
|
91,457,590,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,986,062,356 |
29,520,488,333 |
|
64,599,318,958 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,500,855,567 |
12,012,088,000 |
|
15,500,088,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,400,000,000 |
18,950,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,347,022,964 |
6,947,807,342 |
|
1,358,183,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,217,974,409 |
24,612,629,760 |
|
25,448,969,880 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,217,974,409 |
24,612,629,760 |
|
25,448,969,880 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
988,866,467 |
20,096,699 |
|
11,897,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
20,096,699 |
|
11,897,100 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
988,866,467 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,472,354,780 |
133,439,599,931 |
|
184,803,340,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,000,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,618,398 |
152,506,163 |
|
94,281,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,618,398 |
152,506,163 |
|
94,281,693 |
|
- Nguyên giá |
4,846,106,658 |
4,846,106,658 |
|
4,846,106,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,664,488,260 |
-4,693,600,495 |
|
-4,751,824,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,265,350,000 |
33,265,350,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,265,350,000 |
33,265,350,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
184,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
145,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
55,000,000,000 |
|
39,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,386,382 |
21,743,768 |
|
9,059,090 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,386,382 |
21,743,768 |
|
9,059,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,593,020,504 |
229,334,989,928 |
|
304,685,317,333 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,747,360,304 |
22,845,328,476 |
|
93,064,390,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,747,360,304 |
22,845,328,476 |
|
93,064,390,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,228,540,420 |
18,733,353,205 |
|
34,888,852,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
54,581,434,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,075,876,852 |
2,847,471,580 |
|
2,713,661,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,216,923 |
35,879,260 |
|
36,347,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,179,726,109 |
998,624,431 |
|
844,094,335 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,845,660,200 |
206,489,661,452 |
|
211,620,927,211 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,845,660,200 |
206,489,661,452 |
|
211,620,927,211 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,845,660,200 |
26,489,661,452 |
|
31,620,927,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,205,861,467 |
601,437,092 |
|
6,032,702,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,639,798,733 |
25,888,224,360 |
|
25,588,224,360 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,593,020,504 |
229,334,989,928 |
|
304,685,317,333 |
|