MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư MST (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,820,852,038 76,606,908,565 116,702,845,395 116,120,665,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,109,845,327 2,690,649,017 3,092,431,551 8,679,883,961
1. Tiền 1,109,845,327 2,690,649,017 3,092,431,551 5,679,883,961
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,251,477,806 48,631,254,167 88,585,647,723 65,233,940,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,559,340,469 21,645,638,709 56,092,462,558 34,986,062,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,724,604,639 6,392,918,358 6,412,918,358 8,500,855,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,000,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 16,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,967,532,698 5,092,697,100 10,580,266,807 5,347,022,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,459,528,905 25,285,005,381 25,024,766,121 41,217,974,409
1. Hàng tồn kho 27,459,528,905 25,285,005,381 25,024,766,121 41,217,974,409
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 988,866,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 988,866,467
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,347,500,443 135,766,155,223 135,639,584,885 133,472,354,780
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,055,727,054 475,291,988 341,327,686 181,618,398
1. Tài sản cố định hữu hình 1,055,727,054 475,291,988 341,327,686 181,618,398
- Nguyên giá 9,080,565,532 5,175,479,175 5,546,106,658 4,846,106,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,024,838,478 -4,700,187,187 -5,204,778,972 -4,664,488,260
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,265,350,000 33,265,350,000 33,265,350,000 33,265,350,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,265,350,000 33,265,350,000 33,265,350,000 33,265,350,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,000,000,000 47,000,000,000 47,000,000,000 45,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,000,000,000 47,000,000,000 47,000,000,000 45,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,423,389 25,513,235 32,907,199 25,386,382
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,423,389 25,513,235 32,907,199 25,386,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 208,168,352,481 212,373,063,788 252,342,430,280 249,593,020,504
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,907,824,253 12,719,884,649 47,696,437,829 43,747,360,304
I. Nợ ngắn hạn 9,907,824,253 12,719,884,649 47,696,437,829 43,747,360,304
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,500,761,837 6,524,319,950 42,919,820,201 40,228,540,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 559,340,469 997,966,958 280,920,366 200,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 532,435,955 902,717,484 2,332,957,925 2,075,876,852
4. Phải trả người lao động 239,738,074 246,772,119 27,913,495 33,216,923
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 154,835,670 1,091,590,090 1,167,307,794 1,179,726,109
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,920,712,248 2,956,518,048 967,518,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,260,528,228 199,653,179,139 204,645,992,451 205,845,660,200
I. Vốn chủ sở hữu 198,260,528,228 199,653,179,139 204,645,992,451 205,845,660,200
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,260,528,228 19,653,179,139 24,645,992,451 25,845,660,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,635,573,414 2,017,605,725 7,010,419,037 1,205,861,467
- LNST chưa phân phối kỳ này 624,954,814 17,635,573,414 17,635,573,414 24,639,798,733
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 208,168,352,481 212,373,063,788 252,342,430,280 249,593,020,504
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.