1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,148,972,127,000 |
3,501,501,869,000 |
3,965,775,492,000 |
3,934,366,379,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,138,392,000 |
4,734,135,000 |
5,263,814,000 |
4,540,328,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,143,833,735,000 |
3,496,767,734,000 |
3,960,511,678,000 |
3,929,826,051,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,589,819,947,000 |
2,998,188,023,000 |
2,931,953,795,000 |
3,246,957,521,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
554,013,788,000 |
498,579,711,000 |
1,028,557,883,000 |
682,868,530,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,924,887,000 |
96,069,799,000 |
113,516,968,000 |
107,166,898,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
357,426,361,000 |
364,419,245,000 |
369,358,185,000 |
380,800,338,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
905,676,000 |
1,241,916,000 |
-2,841,890,000 |
7,959,942,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
106,730,872,000 |
117,373,505,000 |
128,909,221,000 |
125,641,190,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
156,970,954,000 |
161,261,265,000 |
183,347,689,000 |
160,622,821,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-27,283,836,000 |
-47,162,589,000 |
457,617,866,000 |
130,931,021,000 |
|
12. Thu nhập khác |
351,286,000 |
88,474,654,000 |
49,723,923,000 |
56,364,863,000 |
|
13. Chi phí khác |
9,560,571,000 |
3,837,558,000 |
56,924,605,000 |
20,206,478,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,209,285,000 |
84,637,096,000 |
-7,200,682,000 |
36,158,385,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-36,493,121,000 |
37,474,507,000 |
450,417,184,000 |
167,089,406,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,088,350,000 |
14,584,754,000 |
33,919,587,000 |
5,315,389,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-63,775,774,000 |
-17,589,584,000 |
-66,707,500,000 |
36,143,991,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,194,303,000 |
40,479,337,000 |
483,205,097,000 |
125,630,026,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,046,272,000 |
20,055,586,000 |
466,330,178,000 |
122,824,223,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,148,031,000 |
20,423,751,000 |
16,874,919,000 |
2,805,803,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
19 |
424 |
112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|