MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 995,262,050,000 1,020,854,527,000 1,064,809,061,000 1,506,703,178,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,269,922,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 995,262,050,000 1,020,854,527,000 1,064,809,061,000 1,505,433,256,000
4. Giá vốn hàng bán 1,030,391,909,000 961,876,660,000 912,208,113,000 1,572,301,462,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -35,129,859,000 58,977,867,000 152,600,948,000 -66,868,206,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 694,125,911,000 198,822,418,000 38,429,903,000 470,124,876,000
7. Chi phí tài chính 347,137,205,000 303,765,913,000 341,258,250,000 428,446,172,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -232,098,000
9. Chi phí bán hàng 31,051,789,000 24,660,073,000 17,177,127,000 59,801,128,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,215,366,000 64,077,428,000 22,016,353,000 55,368,016,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 253,591,692,000 -134,703,129,000 -189,420,879,000 -140,590,744,000
12. Thu nhập khác 1,216,923,808,000 12,016,857,000 2,393,272,000 2,140,288,000
13. Chi phí khác 899,211,354,000 -17,636,262,000 500,205,000 22,271,014,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 317,712,454,000 29,653,119,000 1,893,067,000 -20,130,726,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 571,304,146,000 -105,050,010,000 -187,527,812,000 -160,721,470,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 104,498,964,000 22,337,290,000 185,319,000 46,541,643,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,199,678,000 -7,223,378,000 3,484,476,000 -5,813,462,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 471,004,860,000 -120,163,922,000 -191,197,607,000 -201,449,651,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 471,004,860,000 -120,163,922,000 -191,197,607,000 -198,213,800,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,235,851,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 523 -121 -193 -201
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.